|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4783 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5854 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312021301|bmaipt|c201312021301|dmaipt|y200205070905|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N413)115.5 |
---|
100 | 1 |aHoàng, Thế Liên,|cTS |
---|
245 | 10|aVề tổ chức và thẩm quyền của Toà án Nhật Bản /|cHoàng Thế Liên |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aTổ chức |
---|
653 | |aThẩm quyền xét xử |
---|
653 | |aToà án tối cao |
---|
653 | |aNhật Hoàng |
---|
653 | |aToà án hôn nhân gia đình |
---|
653 | |aToà án Nhật Bản |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 10/1999, tr. 29 - 31. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aDVT |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào