- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 327.51 BA 2003
Nhan đề: Ba mươi lăm năm ASEAN hợp tác và phát triển /
Giá tiền | TL phân hiệu (photo) |
Kí hiệu phân loại
| 327.51 |
Nhan đề
| Ba mươi lăm năm ASEAN hợp tác và phát triển / Nguyễn Trần Quế chủ biên ; Uông Trần Quang, Kiều Văn Trung, Nguyễn Mạnh Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Xã hội,2003 |
Mô tả vật lý
| 314 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Kinh tế Thế giới |
Tóm tắt
| Khái quát về ASEAN qua 35 năm hình thành và phát triển. Nghiên cứu hợp tác ASEAN về thương mại, công nghiệp, du lịch, nông nghiệp, tài chính, cơ sở hạ tầng kinh tế, quản lý hành chính nhà nước và hợp tác quốc tế; sự phát triển ASEAN trong những thập niên đầu thế kỷ XXI và quan hệ Việt Nam - ASEAN. |
Từ khóa
| ASEAN |
Từ khóa
| Phát triển |
Từ khóa
| Hợp tác |
Từ khóa
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Hùng,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Kiều, Văn Trung |
Tác giả(bs) CN
| Uông, Trần Quang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trần Quế,, TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(1): DSVCT 001883 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005638 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47923 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 19C062FD-D750-4C09-863D-44529EBC83ED |
---|
005 | 202302151456 |
---|
008 | 180223s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230215145420|bhiennt|c20180302171136|dluongvt|y20180223095924|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a327.51|bBA 2003 |
---|
245 | 00|aBa mươi lăm năm ASEAN hợp tác và phát triển / |cNguyễn Trần Quế chủ biên ; Uông Trần Quang, Kiều Văn Trung, Nguyễn Mạnh Hùng |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2003 |
---|
300 | |a314 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Kinh tế Thế giới |
---|
520 | |aKhái quát về ASEAN qua 35 năm hình thành và phát triển. Nghiên cứu hợp tác ASEAN về thương mại, công nghiệp, du lịch, nông nghiệp, tài chính, cơ sở hạ tầng kinh tế, quản lý hành chính nhà nước và hợp tác quốc tế; sự phát triển ASEAN trong những thập niên đầu thế kỷ XXI và quan hệ Việt Nam - ASEAN. |
---|
653 | |aASEAN |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
653 | |aHợp tác |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Mạnh Hùng,|cThS. |
---|
700 | 1 |aKiều, Văn Trung |
---|
700 | 1 |aUông, Trần Quang |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trần Quế,|cTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(1): DSVCT 001883 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005638 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005638
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
327.51 BA 2003
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVCT 001883
|
Đọc sinh viên
|
327.51 BA 2003
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|