|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4794 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5865 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312020751|bmaipt|c201312020751|dmaipt|y200205070905|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)114 |
---|
100 | 1 |aHoàng, Thị Ngân,|cTS |
---|
245 | 10|aĐại biểu Hội đồng nhân dân /|cHoàng Thị Ngân |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐại biểu Quốc hội |
---|
653 | |aĐại biểu Hội đồng nhân dân |
---|
653 | |aLuật Tổ chức Hội đồng nhân dân |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 1/2000, tr. 13, 31. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aDVT |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào