- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 363.25/2 WAL 2016
Nhan đề: Crime scene unit management :
|
000
| 01366nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 48828 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F4B9384C-2553-4E5C-8972-5E3DB48AD30F |
---|
005 | 201810230905 |
---|
008 | 180405s2016 enk b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a2015025789 |
---|
020 | |a9780323243247|c1292000 |
---|
039 | |a20181023090506|bhiennt|c20180515103235|dluongvt|y20180405170011|zhiennt |
---|
040 | |aDLC|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
050 | 00|aHV8073|b.W3336 2016 |
---|
082 | |a363.25/2|bWAL 2016 |
---|
100 | 1 |aWallace, Edward W. |
---|
245 | 10|aCrime scene unit management :|ba path forward /|cEdward W. Wallace, Michael J. Cunningham, Daniel Boggiano |
---|
260 | |aLondon :|aNew York :|bRoutledge, Taylor & Francis Group,|c2016 |
---|
300 | |axii, 372 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 0|aEvidence, Criminal |
---|
650 | 0|aCrime scene searches |
---|
650 | 0|aCriminal investigation |
---|
650 | 0|aForensic sciences |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aĐiều tra hình sự |
---|
653 | |aChứng cứ |
---|
653 | |aKhoa học pháp y |
---|
700 | 1 |aBoggiano, Daniel |
---|
700 | 1 |aCunningham, Michael J. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002560 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2017/namhoang/crimesceneunitmanagementthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002560
|
Đọc giáo viên
|
363.25/2 WAL 2016
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|