- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(V)04
Nhan đề: Những nhận thức kinh tế chính trị trong giai đoạn đổi mới ở Việt Nam :
Kí hiệu phân loại
| 33(V)04 |
Nhan đề
| Những nhận thức kinh tế chính trị trong giai đoạn đổi mới ở Việt Nam :sách tham khảo /Chủ biên: Nguyễn Đình Kháng, Vũ Văn Phúc ; Chu Văn Cấp,... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 289 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách hệ thống, phân tích những nhận thức có tính lý luận, thực tiễn dưới góc độ kinh tế chính trị về các vấn đề: Hàng hoá, giá trị lao động, về chủ nghĩa tư bản hiện đại, về thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội với cơ cấu kinh tế nhiều thành phần, về công nghiệp hoá, hiện đại hoá, về sản xuất hàng hoá vận hành theo cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, về phân phối và nền kinh tế mở hiện nay ở nước ta |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Công nghiệp hóa |
Từ khóa
| Chủ nghĩa xã hội |
Từ khóa
| Hiện đại hóa |
Từ khóa
| Kinh tế chính trị |
Từ khóa
| Sản xuất hàng hoá |
Từ khóa
| Công bằng xã hội |
Từ khóa
| Giá trị thặng dư |
Từ khóa
| Hàng hoá |
Từ khóa
| Thành phần kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Kháng,, PGS. PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khắc Thân,, PGS. PTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Quang,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Kỷ,, PGS. PTS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Phúc,, PTS., |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thế Tùng,, GS. PTS |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Văn Cấp,, GS. PTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Oánh,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khắc Thanh,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| An, Như Hải,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Như Hà,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ngọc Hoà,, PGS. PTS |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Trọng Nhã,, PGS. PTS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Ngọc,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Bắc,, ThS |
Giá tiền
| 27000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(6): DSVKT 002184-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 494 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 568 |
---|
008 | 020712s1999 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601261621|bhanhlt|c201601261621|dhanhlt|y200207151040|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(V)04 |
---|
090 | |a33(V)04|bNHƯ 1999 |
---|
245 | 00|aNhững nhận thức kinh tế chính trị trong giai đoạn đổi mới ở Việt Nam :|bsách tham khảo /|cChủ biên: Nguyễn Đình Kháng, Vũ Văn Phúc ; Chu Văn Cấp,... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a289 tr. ;|c22 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách hệ thống, phân tích những nhận thức có tính lý luận, thực tiễn dưới góc độ kinh tế chính trị về các vấn đề: Hàng hoá, giá trị lao động, về chủ nghĩa tư bản hiện đại, về thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội với cơ cấu kinh tế nhiều thành phần, về công nghiệp hoá, hiện đại hoá, về sản xuất hàng hoá vận hành theo cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, về phân phối và nền kinh tế mở hiện nay ở nước ta |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCông nghiệp hóa |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aHiện đại hóa |
---|
653 | |aKinh tế chính trị |
---|
653 | |aSản xuất hàng hoá |
---|
653 | |aCông bằng xã hội |
---|
653 | |aGiá trị thặng dư |
---|
653 | |aHàng hoá |
---|
653 | |aThành phần kinh tế |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thành Hưng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Kháng,|cPGS. PTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Khắc Thân,|cPGS. PTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Quang,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Kỷ,|cPGS. PTS |
---|
700 | 1 |aVũ, Văn Phúc,|cPTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Thế Tùng,|cGS. PTS |
---|
700 | 1 |aChu, Văn Cấp,|cGS. PTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Huy Oánh,|cPTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Khắc Thanh,|cPTS |
---|
700 | 1 |aAn, Như Hải,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Như Hà,|cThS |
---|
700 | 1 |aHoàng, Ngọc Hoà,|cPGS. PTS |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Trọng Nhã,|cPGS. PTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Ngọc,|cPTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Huy Bắc,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(6): DSVKT 002184-9 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a27000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 002184
|
Đọc sinh viên
|
33(V)04 NHƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVKT 002185
|
Đọc sinh viên
|
33(V)04 NHƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVKT 002186
|
Đọc sinh viên
|
33(V)04 NHƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVKT 002187
|
Đọc sinh viên
|
33(V)04 NHƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVKT 002188
|
Đọc sinh viên
|
33(V)04 NHƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVKT 002189
|
Đọc sinh viên
|
33(V)04 NHƯ 1999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|