- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: N(519.1)
Nhan đề: "Vụ án Đảng cộng sản Liên Xô" tại Toà án hiến pháp :
Kí hiệu phân loại
| N(519.1) |
Tác giả CN
| Ruđinxki, Ph. M |
Nhan đề
| "Vụ án Đảng cộng sản Liên Xô" tại Toà án hiến pháp :ghi chép của người tham gia phiên toà: sách tham khảo /Ph. M. Ruđinxki |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 640 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách viết về "Vụ án Đảng cộng sản Liên Xô". Tác giả đi sâu phân tích những nguyên nhân dẫn đến sự tan rã của Đảng Cộng sản Liên Xô vào năm 1991; đặc biệt nêu bật thắng lợi của nhóm đại biểu nhân dân CHXHCN Xô Viết - Liên bang Nga và của những nhà khoa học; |
Tóm tắt
| những người cùng chí hướng đã dành thắng lợi trong vụ án này, bảo vệ danh dự cho Đảng Cộng sản Liên Xô và Đảng Cộng sản Liên bang Nga |
Từ khóa
| Liên Xô |
Từ khóa
| Đảng cộng sản |
Từ khóa
| Toà án hiến pháp |
Giá tiền
| 60500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVH(8): DSVVH267, DSVVH269-71, DSVVH273-6 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênVH(2): MSVVH 000809-10 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4949 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6032 |
---|
008 | 020613s2001 vm| e 000 1 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311101435|bhanhlt|c201311101435|dhanhlt|y200206170422|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |aN(519.1) |
---|
090 | |aN(519.1)|bRUĐ 2001 |
---|
100 | 1 |aRuđinxki, Ph. M |
---|
245 | 10|a"Vụ án Đảng cộng sản Liên Xô" tại Toà án hiến pháp :|bghi chép của người tham gia phiên toà: sách tham khảo /|cPh. M. Ruđinxki |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a640 tr. ;|c22 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách viết về "Vụ án Đảng cộng sản Liên Xô". Tác giả đi sâu phân tích những nguyên nhân dẫn đến sự tan rã của Đảng Cộng sản Liên Xô vào năm 1991; đặc biệt nêu bật thắng lợi của nhóm đại biểu nhân dân CHXHCN Xô Viết - Liên bang Nga và của những nhà khoa học; |
---|
520 | |anhững người cùng chí hướng đã dành thắng lợi trong vụ án này, bảo vệ danh dự cho Đảng Cộng sản Liên Xô và Đảng Cộng sản Liên bang Nga |
---|
653 | |aLiên Xô |
---|
653 | |aĐảng cộng sản |
---|
653 | |aToà án hiến pháp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVH|j(8): DSVVH267, DSVVH269-71, DSVVH273-6 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cVH|j(2): MSVVH 000809-10 |
---|
890 | |a10|b6|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
950 | |a60500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVVH 000810
|
Mượn sinh viên
|
N(519.1) RUĐ 2001
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVVH 000809
|
Mượn sinh viên
|
N(519.1) RUĐ 2001
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVVH276
|
Đọc sinh viên
|
N(519.1) RUĐ 2001
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVVH275
|
Đọc sinh viên
|
N(519.1) RUĐ 2001
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVVH274
|
Đọc sinh viên
|
N(519.1) RUĐ 2001
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVVH273
|
Đọc sinh viên
|
N(519.1) RUĐ 2001
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVVH271
|
Đọc sinh viên
|
N(519.1) RUĐ 2001
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVVH270
|
Đọc sinh viên
|
N(519.1) RUĐ 2001
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVVH269
|
Đọc sinh viên
|
N(519.1) RUĐ 2001
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVVH267
|
Đọc sinh viên
|
N(519.1) RUĐ 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|