- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(N)
Nhan đề: Một số đảng chính trị trên thế giới /
Kí hiệu phân loại
| 32(N) |
Nhan đề
| Một số đảng chính trị trên thế giới /Ngô Đức Tính chủ biên ; Đặng Thị Lương, Lê Minh Độ |
Lần xuất bản
| Tái bản, có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 196 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách đề cập đến một số Đảng chính trị trên thế giới như: Đảng chính trị ở một số nước Châu Á, Châu Âu, Châu Phi và Châu Mỹ. |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Thế giới |
Từ khóa
| Đảng chính trị |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Độ,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Lương,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Đức Tính,, ThS., |
Giá tiền
| 14000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(5): GVCT607-11 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(5): DSVCT500-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4957 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6041 |
---|
008 | 020528s2001 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201506160919|bhanhlt|c201506160919|dhanhlt|y200206170227|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(N) |
---|
090 | |a32(N)|bMÔT 2001 |
---|
245 | 00|aMột số đảng chính trị trên thế giới /|cNgô Đức Tính chủ biên ; Đặng Thị Lương, Lê Minh Độ |
---|
250 | |aTái bản, có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a196 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách đề cập đến một số Đảng chính trị trên thế giới như: Đảng chính trị ở một số nước Châu Á, Châu Âu, Châu Phi và Châu Mỹ. |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aĐảng chính trị |
---|
700 | 1 |aLê, Minh Độ,|cThS. |
---|
700 | 1 |aĐặng, Thị Lương,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNgô, Đức Tính,|cThS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(5): GVCT607-11 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(5): DSVCT500-4 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a14000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVCT611
|
Đọc giáo viên
|
32(N) MÔT 2001
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
GVCT610
|
Đọc giáo viên
|
32(N) MÔT 2001
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
GVCT609
|
Đọc giáo viên
|
32(N) MÔT 2001
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
GVCT608
|
Đọc giáo viên
|
32(N) MÔT 2001
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
GVCT607
|
Đọc giáo viên
|
32(N) MÔT 2001
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVCT504
|
Đọc sinh viên
|
32(N) MÔT 2001
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVCT503
|
Đọc sinh viên
|
32(N) MÔT 2001
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVCT502
|
Đọc sinh viên
|
32(N) MÔT 2001
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVCT501
|
Đọc sinh viên
|
32(N) MÔT 2001
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVCT500
|
Đọc sinh viên
|
32(N) MÔT 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|