- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(V)8 NGO 2001
Nhan đề: Ngoại giao Việt Nam hiện đại vì sự nghiệp giành độc lập, tự do (1945 - 1975) /
Kí hiệu phân loại
| 32(V)8 |
Hội nghị, hội thảo
| Hội thảo ngoại giao Việt Nam hiện đại vì sự nghiệp giành độc lập, tự do (1945 - 1975), |
Nhan đề
| Ngoại giao Việt Nam hiện đại vì sự nghiệp giành độc lập, tự do (1945 - 1975) /Nguyễn Phúc Luân chủ biên ; Biên soạn: Vũ Dương Huân,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 395 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Học viện Quan hệ quốc tế |
Tóm tắt
| Cuốn sách đề cập đến sự đấu tranh ngoại giao trong thời kỳ giữ vững và củng cố nhà nước cách mạng non trẻ trong thời kỳ chống thực dân Pháp và chống Mỹ cứu nước. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Ngoại giao |
Từ khóa
| Hiệp định Pari |
Từ khóa
| Chính sách ngoại giao |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phúc Luân, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Cường, |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Văn Quảng,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Dương Huân,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đoàn Kết, |
Giá tiền
| 31500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(5): GVCT617-21 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(4): DSVCT510-3 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005223 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4958 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6042 |
---|
005 | 202301090815 |
---|
008 | 020528s2001 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230109081546|bhuent|c201506160931|dhanhlt|y200206170242|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(V)8|bNGO 2001 |
---|
111 | 2 |aHội thảo ngoại giao Việt Nam hiện đại vì sự nghiệp giành độc lập, tự do (1945 - 1975),|cHà Nội,|d1998 |
---|
245 | 10|aNgoại giao Việt Nam hiện đại vì sự nghiệp giành độc lập, tự do (1945 - 1975) /|cNguyễn Phúc Luân chủ biên ; Biên soạn: Vũ Dương Huân,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a395 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Học viện Quan hệ quốc tế |
---|
520 | |aCuốn sách đề cập đến sự đấu tranh ngoại giao trong thời kỳ giữ vững và củng cố nhà nước cách mạng non trẻ trong thời kỳ chống thực dân Pháp và chống Mỹ cứu nước. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNgoại giao |
---|
653 | |aHiệp định Pari |
---|
653 | |aChính sách ngoại giao |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Phúc Luân,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Cường,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aDương, Văn Quảng,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aVũ, Dương Huân,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aVũ, Đoàn Kết,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(5): GVCT617-21 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(4): DSVCT510-3 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005223 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a31500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVCT621
|
Đọc giáo viên
|
32(V)8 NGO 2001
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005223
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
32(V)8 NGO 2001
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
GVCT620
|
Đọc giáo viên
|
32(V)8 NGO 2001
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
GVCT619
|
Đọc giáo viên
|
32(V)8 NGO 2001
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
GVCT618
|
Đọc giáo viên
|
32(V)8 NGO 2001
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
GVCT617
|
Đọc giáo viên
|
32(V)8 NGO 2001
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
DSVCT513
|
Đọc sinh viên
|
32(V)8 NGO 2001
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVCT512
|
Đọc sinh viên
|
32(V)8 NGO 2001
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVCT511
|
Đọc sinh viên
|
32(V)8 NGO 2001
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVCT510
|
Đọc sinh viên
|
32(V)8 NGO 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|