• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1(001.3)
    Nhan đề: Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch thực vật /

Kí hiệu phân loại 34(V)120.1(001.3)
Tác giả TT Việt Nam.
Nhan đề Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch thực vật /Ủy ban thường vụ Quốc hội
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001
Mô tả vật lý 31 tr. ;19 cm.
Tóm tắt Pháp lệnh đề cập những quy định chung về phòng, trừ sinh vật gây hại tài nguyên thực vật, kiểm dịch thực vật, quản lý thuốc bảo vệ thực vật, ..
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Môi trường
Từ khóa Bảo vệ thực vật
Từ khóa Kiểm dịch thực vật
Giá tiền 2700
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLMT(3): DSVLMT 005708-10
000 00000cam a2200000 a 4500
0014962
0022
0046046
008131112s2001 vm| ae lf000 0 vie d
0091 0
039|a201405161027|bthaoct|c201405161027|dthaoct|y200210070341|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)120.1(001.3)
090 |a34(V)120.1|bPHA 2001
1101 |aViệt Nam.|bQuốc hội.|bUỷ ban thường vụ Quốc hội
24510|aPháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch thực vật /|cỦy ban thường vụ Quốc hội
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001
300 |a31 tr. ;|c19 cm.
520 |aPháp lệnh đề cập những quy định chung về phòng, trừ sinh vật gây hại tài nguyên thực vật, kiểm dịch thực vật, quản lý thuốc bảo vệ thực vật, ..
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Môi trường
653 |aBảo vệ thực vật
653 |aKiểm dịch thực vật
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLMT|j(3): DSVLMT 005708-10
890|a3|b0|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
950 |a2700
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLMT 005710 Đọc sinh viên 34(V)120.1 PHA 2001 Sách tham khảo 3
2 DSVLMT 005709 Đọc sinh viên 34(V)120.1 PHA 2001 Sách tham khảo 2
3 DSVLMT 005708 Đọc sinh viên 34(V)120.1 PHA 2001 Sách tham khảo 1