Kí hiệu phân loại
| 33(T) |
Tác giả TT
| Viện Kinh tế Thế giới. |
Nhan đề
| An ninh kinh tế ASEAN và vai trò của Nhật Bản /Viện Kinh tế Thế giới. Trung tâm Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (VAPEC) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 328 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Làm sáng tỏ quan niệm đúng đắn về an ninh kinh tế; luận giải hợp lý quá trình tạo dựng Asean thành một khu vực phát triển năng động và bền vững; xác lập mối quan hệ biện chứng giữa an ninh kinh tế với an ninh chính trị, quân sự xã hội trong khu vực. Nội dung cuốn sách gồm 3 vấn đề chính: Khái niệm an ninh và an ninh kinh tế; an ninh kinh tế Asean; vai trò của Nhật Bản đối với an ninh kinh tế Asean |
Từ khóa
| Asean |
Từ khóa
| Nhật Bản |
Từ khóa
| Châu Á |
Từ khóa
| An ninh khu vực |
Từ khóa
| Khủng hoảng kinh tế |
Từ khóa
| ODA |
Từ khóa
| An ninh kinh tế |
Giá tiền
| 30000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(2): GVKT1432-3 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT1843-7 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005124 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4965 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6049 |
---|
005 | 202301061042 |
---|
008 | 020528s2001 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230106104207|bhuent|c20210525140718|dluongvt|y200208220942|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(T)|bAN 2001 |
---|
110 | 1 |aViện Kinh tế Thế giới.|bTrung tâm Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (VAPEC). |
---|
245 | 10|aAn ninh kinh tế ASEAN và vai trò của Nhật Bản /|cViện Kinh tế Thế giới. Trung tâm Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (VAPEC) |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a328 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aLàm sáng tỏ quan niệm đúng đắn về an ninh kinh tế; luận giải hợp lý quá trình tạo dựng Asean thành một khu vực phát triển năng động và bền vững; xác lập mối quan hệ biện chứng giữa an ninh kinh tế với an ninh chính trị, quân sự xã hội trong khu vực. Nội dung cuốn sách gồm 3 vấn đề chính: Khái niệm an ninh và an ninh kinh tế; an ninh kinh tế Asean; vai trò của Nhật Bản đối với an ninh kinh tế Asean |
---|
653 | |aAsean |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aChâu Á |
---|
653 | |aAn ninh khu vực |
---|
653 | |aKhủng hoảng kinh tế |
---|
653 | |aODA |
---|
653 | |aAn ninh kinh tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(2): GVKT1432-3 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT1843-7 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005124 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a30000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT1433
|
Đọc giáo viên
|
33(T) AN 2001
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005124
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
33(T) AN 2001
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
GVKT1432
|
Đọc giáo viên
|
33(T) AN 2001
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
DSVKT1847
|
Đọc sinh viên
|
33(T) AN 2001
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
DSVKT1846
|
Đọc sinh viên
|
33(T) AN 2001
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
DSVKT1845
|
Đọc sinh viên
|
33(T) AN 2001
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
DSVKT1844
|
Đọc sinh viên
|
33(T) AN 2001
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
DSVKT1843
|
Đọc sinh viên
|
33(T) AN 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào