- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 301.5
Nhan đề: Khoa học xã hội và nhân văn - Mười năm đổi mới và phát triển /
Kí hiệu phân loại
| 301.5 |
Nhan đề
| Khoa học xã hội và nhân văn - Mười năm đổi mới và phát triển /Phạm Tất Dong chủ biên ; Phạm Minh Hạc,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Xã hội,1997 |
Mô tả vật lý
| 386 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách ghi lại các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước đối với khoa học xã hội và nhân văn trong 10 năm qua. Những thành tựu lý luận nổi bật, hạn chế, nguyên nhân và giải pháp khắc phục. Công tác quản lý khoa học xã hội và nhân văn, những kết quả nghiên cứu chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh. Sử học Việt Nam qua 10 năm đổi mới. Lý luận kinh tế Việt Nam 10 năm đổi mới và phát triển. Văn học, khoa học nghiên cứu con người trong tiến trình đổi mới. Tình hình phát triển kinh tế xã hội hiện nay của nước ta và nhiệm vụ đặt ra cho khoa học xã hội và nhân văn |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Đổi mới |
Từ khóa
| Phát triển |
Từ khóa
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa
| Giải pháp |
Từ khóa
| Chủ nghĩa Mác - Lênin |
Từ khóa
| Khoa học xã hội và nhân văn |
Từ khóa
| Lý luận kinh tế |
Từ khóa
| Nhiệm vụ |
Từ khóa
| Sử học |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Minh Đức,, GS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Minh Hạc,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Quý,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hoà,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Hữu Phú,, PGS. PTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Hoàng,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Tất Dong,, GS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hữu Tiến,, GS. PTS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hy Chương,, GS. TS |
Giá tiền
| 26000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênVG(2): GVVG0651-2 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(37): DSVCT206-42 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 499 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 573 |
---|
008 | 020715s1997 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311131644|bmailtt|c201311131644|dmailtt|y200207150730|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a301.5 |
---|
090 | |a301.5|bKHO 1997 |
---|
245 | 00|aKhoa học xã hội và nhân văn - Mười năm đổi mới và phát triển /|cPhạm Tất Dong chủ biên ; Phạm Minh Hạc,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c1997 |
---|
300 | |a386 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách ghi lại các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước đối với khoa học xã hội và nhân văn trong 10 năm qua. Những thành tựu lý luận nổi bật, hạn chế, nguyên nhân và giải pháp khắc phục. Công tác quản lý khoa học xã hội và nhân văn, những kết quả nghiên cứu chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh. Sử học Việt Nam qua 10 năm đổi mới. Lý luận kinh tế Việt Nam 10 năm đổi mới và phát triển. Văn học, khoa học nghiên cứu con người trong tiến trình đổi mới. Tình hình phát triển kinh tế xã hội hiện nay của nước ta và nhiệm vụ đặt ra cho khoa học xã hội và nhân văn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐổi mới |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aGiải pháp |
---|
653 | |aChủ nghĩa Mác - Lênin |
---|
653 | |aKhoa học xã hội và nhân văn |
---|
653 | |aLý luận kinh tế |
---|
653 | |aNhiệm vụ |
---|
653 | |aSử học |
---|
700 | 1 |aHà, Minh Đức,|cGS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Minh Hạc,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Duy Quý,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hoà,|cPTS |
---|
700 | 1 |aPhùng, Hữu Phú,|cPGS. PTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tiến Hoàng,|cPTS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Tất Dong,|cGS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Hữu Tiến,|cGS. PTS |
---|
700 | 1 |aVũ, Hy Chương,|cGS. TS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cVG|j(2): GVVG0651-2 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(37): DSVCT206-42 |
---|
890 | |a39|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a26000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT206
|
Đọc sinh viên
|
301.5 KHO 1997
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
|
2
|
DSVCT207
|
Đọc sinh viên
|
301.5 KHO 1997
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
|
3
|
DSVCT208
|
Đọc sinh viên
|
301.5 KHO 1997
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
|
4
|
DSVCT209
|
Đọc sinh viên
|
301.5 KHO 1997
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
|
5
|
DSVCT210
|
Đọc sinh viên
|
301.5 KHO 1997
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
|
6
|
DSVCT211
|
Đọc sinh viên
|
301.5 KHO 1997
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
|
7
|
DSVCT212
|
Đọc sinh viên
|
301.5 KHO 1997
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
8
|
DSVCT213
|
Đọc sinh viên
|
301.5 KHO 1997
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
9
|
DSVCT214
|
Đọc sinh viên
|
301.5 KHO 1997
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
10
|
DSVCT215
|
Đọc sinh viên
|
301.5 KHO 1997
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|