|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5018 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 6105 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311281404|bmaipt|c201311281404|dmaipt|y200206050141|zlylth |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)223.1 |
---|
100 | 1 |aLê, Nết |
---|
245 | 10|aThời điểm chuyển quyền sở hữu trong giao dịch chứng khoán /|cLê Nết |
---|
653 | |aThị trường chứng khoán |
---|
653 | |aGiao dịch chứng khoán |
---|
653 | |aChuyển quyền sở hữu |
---|
653 | |aSở hữu chứng khoán |
---|
653 | |aThừa kế chứng khoán |
---|
773 | 0 |tKhoa học pháp lý.|dTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh,|gSố 1/1999, tr. 28. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào