|
000
| 00833nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 50186 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 19FAE544-62F8-4601-8CEE-1658C9256F06 |
---|
005 | 201810290939 |
---|
008 | 180423s2010 enka 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781408220054|c282000 |
---|
039 | |a20181029093900|bhiennt|c20180510180507|dluongvt|y20180423135856|zhientt |
---|
040 | |aStEdALDL|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a428|bWID 2010 |
---|
100 | 1 |aWiddowson, A. Robin |
---|
245 | 10|aBusiness law market leader : |bbusiness English / |cA. Robin Widdowson |
---|
260 | |aHarlow :|bPearson Longman,|c2010 |
---|
300 | |a96 p. : |bill. ; |c25 cm. |
---|
490 | 1 |aMarket leader |
---|
500 | |aAt foot of t.p.: Financial Times |
---|
650 | 0|aEnglish language|xBusiness English|vTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 0|aEnglish language|xBusiness English|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTiếng Anh thương mại |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
730 | 0 |aFinancial times (London, England) |
---|
830 | 0|aMarket leader |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(1): DSVA 000337 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2017/cdimex/marketleaderespbookthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVA 000337
|
Đọc sinh viên
|
428 WID 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào