|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5021 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 6108 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311281635|bmaipt|c201311281635|dmaipt|y200206050143|zlylth |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N)013 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Lê Nga |
---|
245 | 10|aLuật pháp và thiết chế chính trị Ôxtrâylia /|cNguyễn Lê Nga |
---|
653 | |aCơ quan tư pháp |
---|
653 | |aNghị viện |
---|
653 | |aLập pháp |
---|
653 | |aCơ quan hành pháp |
---|
653 | |aÔxtrâylia |
---|
653 | |aThiết chế chính trị |
---|
773 | 0 |tKhoa học pháp lý.|dTrường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh,|gSố 1/1999, tr. 37. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào