|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5060 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 6161 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312301405|bmaipt|c201312301405|dmaipt|y200206040148|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)52 |
---|
100 | 1 |aBùi, Văn Nhĩ |
---|
245 | 10|aCần sửa đổi, bổ sung Điều 37 Pháp lệnh Thủ tục giải quyết các vụ án dân sự /|cBùi Văn Nhĩ |
---|
653 | |aLuật Tố tụng dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNghĩa vụ dân sự |
---|
653 | |aQuyền dân sự |
---|
653 | |aThẩm quyền xét xử |
---|
653 | |aGiải quyết vụ án dân sự |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 3/2001, tr. 25, 28. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào