- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)62(075)
Nhan đề: Giáo trình Luật thương mại quốc tế /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)62(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật thương mại quốc tế /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nông Quốc Bình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2000 |
Mô tả vật lý
| 183 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách giới thiệu những khái niệm về Luật thương mại quốc tế, nội dung cơ bản của Incoterms 1990, những quy định cơ bản về hợp đồng mua bán hàng hoá quốc tế theo Công ước Viên 1980 của Liên hợp quốc. Pháp luật về thanh toán quốc tế, vận tải quốc tế, bảo hiểm trong thương mại quốc tế và giải quyết tranh chấp trong thương mại quốc tế |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Hợp đồng mua bán hàng hoá |
Từ khóa
| INCOTERMS 1990 |
Từ khóa
| Luật thương mại quốc tế |
Từ khóa
| Thanh toán quốc tế |
Từ khóa
| Vận tải quốc tế |
Giá tiền
| 15000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(3): DSVGT386-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 512 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 589 |
---|
005 | 202405070803 |
---|
008 | 020726s2000 VN er 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240507075927|byenkt|c20171024134258|dhuent|y200208290215|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a34(V)62(075) |
---|
090 | |a34(V)62(075)|bGIA 2000 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật thương mại quốc tế /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nông Quốc Bình |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2000 |
---|
300 | |a183 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách giới thiệu những khái niệm về Luật thương mại quốc tế, nội dung cơ bản của Incoterms 1990, những quy định cơ bản về hợp đồng mua bán hàng hoá quốc tế theo Công ước Viên 1980 của Liên hợp quốc. Pháp luật về thanh toán quốc tế, vận tải quốc tế, bảo hiểm trong thương mại quốc tế và giải quyết tranh chấp trong thương mại quốc tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHợp đồng mua bán hàng hoá |
---|
653 | |aINCOTERMS 1990 |
---|
653 | |aLuật thương mại quốc tế |
---|
653 | |aThanh toán quốc tế |
---|
653 | |aVận tải quốc tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(3): DSVGT386-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a15000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT386
|
Đọc sinh viên
|
34(V)62(075)
|
Sách tham khảo 2
|
4
|
|
|
|
2
|
DSVGT387
|
Đọc sinh viên
|
34(V)62(075)
|
Sách tham khảo 2
|
3
|
|
|
|
3
|
DSVGT388
|
Đọc sinh viên
|
34(V)62(075)
|
Sách tham khảo 2
|
0
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|