Kí hiệu phân loại
| 34(V)120 |
Tác giả CN
| Từ Điển,, PGS. TSKH |
Nhan đề
| Cải cách hành chính và cải cách kinh tế :sách tham khảo /Từ Điển |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 193 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày vai trò, vị trí của cải cách hành chính và cải cách kinh tế trong giai đoạn hiện nay cũng như chiến lược và những vấn đề thực thi của cải cách hành chính trong những năm trước mắt |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Cải cách kinh tế |
Từ khóa
| Cải cách hành chính |
Giá tiền
| 16500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLHC(3): GVLHC1398-400 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(7): DSVLHC1768-74 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5125 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6229 |
---|
008 | 131031s2001 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021522|bhanhlt|c201311021522|dhanhlt|y200208200152|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
090 | |a34(V)120|bTƯ - Đ 2001 |
---|
100 | 0 |aTừ Điển,|cPGS. TSKH |
---|
245 | 10|aCải cách hành chính và cải cách kinh tế :|bsách tham khảo /|cTừ Điển |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a193 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày vai trò, vị trí của cải cách hành chính và cải cách kinh tế trong giai đoạn hiện nay cũng như chiến lược và những vấn đề thực thi của cải cách hành chính trong những năm trước mắt |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCải cách kinh tế |
---|
653 | |aCải cách hành chính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHC|j(3): GVLHC1398-400 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(7): DSVLHC1768-74 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a16500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLHC1400
|
Đọc giáo viên
|
34(V)120 TƯ - Đ 2001
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
GVLHC1399
|
Đọc giáo viên
|
34(V)120 TƯ - Đ 2001
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
GVLHC1398
|
Đọc giáo viên
|
34(V)120 TƯ - Đ 2001
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHC1774
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120 TƯ - Đ 2001
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHC1773
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120 TƯ - Đ 2001
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHC1772
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120 TƯ - Đ 2001
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHC1771
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120 TƯ - Đ 2001
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHC1770
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120 TƯ - Đ 2001
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHC1769
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120 TƯ - Đ 2001
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHC1768
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120 TƯ - Đ 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào