Kí hiệu phân loại
| 32 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Hoài Trân,, GS. TS |
Nhan đề
| Lực lượng chánh trị. :. Quyển 1., Chánh Đảng :một căn bản khảo cứu xã hội chánh trị học /Trần Thị Hoài Trân. |
Thông tin xuất bản
| Sài Gòn :[Knxb].,1972 |
Mô tả vật lý
| 312 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nguồn gốc, vai trò, khảo hướng của hiện tượng chánh đảng; các hình thái cơ cấu và đời sống của chánh đảng. Hệ thống chánh đảng và đảng phái Việt Nam |
Từ khóa
| Hệ thống chính trị |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Chính đảng |
Từ khóa
| Hệ thống lưỡng đảng |
Từ khóa
| Lực lượng chính trị |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(5): DSVCT 001103-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5158 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6272 |
---|
008 | 071226s1972 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311100845|bhanhlt|c201311100845|dhanhlt|y200207050315|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32 |
---|
090 | |a32|bTR - TR 1972 |
---|
100 | 1 |aTrần, Thị Hoài Trân,|cGS. TS |
---|
245 | 10|aLực lượng chánh trị. :. |nQuyển 1., |pChánh Đảng :|bmột căn bản khảo cứu xã hội chánh trị học /|cTrần Thị Hoài Trân. |
---|
260 | |aSài Gòn :[Knxb].,|c1972 |
---|
300 | |a312 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nguồn gốc, vai trò, khảo hướng của hiện tượng chánh đảng; các hình thái cơ cấu và đời sống của chánh đảng. Hệ thống chánh đảng và đảng phái Việt Nam |
---|
653 | |aHệ thống chính trị |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aChính đảng |
---|
653 | |aHệ thống lưỡng đảng |
---|
653 | |aLực lượng chính trị |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(5): DSVCT 001103-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT 001107
|
Đọc sinh viên
|
32 TR - TR 1972
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVCT 001106
|
Đọc sinh viên
|
32 TR - TR 1972
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVCT 001105
|
Đọc sinh viên
|
32 TR - TR 1972
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVCT 001104
|
Đọc sinh viên
|
32 TR - TR 1972
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVCT 001103
|
Đọc sinh viên
|
32 TR - TR 1972
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|