|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5185 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6307 |
---|
008 | 020809s1973 vm| e l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310261434|bhanhlt|c201310261434|dhanhlt|y200208130800|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)310.0(001.2) |
---|
090 | |a34(V)310.0|bBO 1973 |
---|
245 | 00|aBộ Dân luật |
---|
260 | |aSài Gòn :|b[Knxb],|c1973 |
---|
300 | |a338 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBộ luật Dân sự |
---|
653 | |aHợp đồng |
---|
653 | |aDi sản |
---|
653 | |aThời hiệu |
---|
653 | |aNhân thân |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(14): DSVLDS 000991-1004 |
---|
890 | |a14|b7|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a45000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLDS 001004
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 BO 1973
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
2
|
DSVLDS 001003
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 BO 1973
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
3
|
DSVLDS 001002
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 BO 1973
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
4
|
DSVLDS 001001
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 BO 1973
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
5
|
DSVLDS 001000
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 BO 1973
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
6
|
DSVLDS 000999
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 BO 1973
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
7
|
DSVLDS 000998
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 BO 1973
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
8
|
DSVLDS 000997
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 BO 1973
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
9
|
DSVLDS 000996
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 BO 1973
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
10
|
DSVLDS 000995
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 BO 1973
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào