- Bài viết tạp chí
- Ký hiệu PL/XG: 34(N445)250
Nhan đề: Khung pháp luật bảo vệ môi trường ở Singapore /
BBK
| 34(N445)250 |
Tác giả CN
| Vũ, Thu Hạnh |
Nhan đề
| Khung pháp luật bảo vệ môi trường ở Singapore / Vũ Thu Hạnh |
Tóm tắt
| Bài viết phân tích Luật Phòng, chống ô nhiễm và Luật Bảo tồn thiên nhiên ở Singapore. Luật Phòng, chống ô nhiễm bao gồm: phòng, chống ô nhiễm không khí; phòng chống ô nhiễm tiếng ồn; phòng, chống ô nhiễm nước; phòng, chống ô nhiễm biển, quản lý chất thải. Luật Bảo tồn thiên nhiên gồm: Luật Bảo vệ các loài động vật; bảo vệ sinh vật biển; bảo vệ thực vật. |
Từ khóa
| Xingapo |
Từ khóa
| Luật Bảo vệ môi trường |
Từ khóa
| Quản lý chất thải |
Từ khóa
| Luật Bảo tồn thiên nhiên. |
Từ khóa
| Bảo vệ sinh vật biển |
Từ khóa
| Luật Phòng, chống ô nhiễm |
Từ khóa
| Phòng, chống ô nhiễm biển |
Từ khóa
| Phòng, chống ô nhiễm không khí |
Từ khóa
| Phòng, chống ô nhiễm nước |
Từ khóa
| Phòng, chống ô nhiễm tiếng ồn |
Từ khóa
| Bảo vệ thực vật |
Nguồn trích
| Luật học.Trường Đại học Luật Hà Nội,Số 2/1998, tr. 47 - 51. |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52280 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7DF40876-EFBF-4A82-83AF-E9497A6D586D |
---|
005 | 201806070956 |
---|
008 | 081223s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180607095604|bmaipt|c20180607095524|dmaipt|y20180503162407|zlylth |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(N445)250 |
---|
100 | 1 |aVũ, Thu Hạnh |
---|
245 | 10|aKhung pháp luật bảo vệ môi trường ở Singapore / |cVũ Thu Hạnh |
---|
520 | |aBài viết phân tích Luật Phòng, chống ô nhiễm và Luật Bảo tồn thiên nhiên ở Singapore. Luật Phòng, chống ô nhiễm bao gồm: phòng, chống ô nhiễm không khí; phòng chống ô nhiễm tiếng ồn; phòng, chống ô nhiễm nước; phòng, chống ô nhiễm biển, quản lý chất thải. Luật Bảo tồn thiên nhiên gồm: Luật Bảo vệ các loài động vật; bảo vệ sinh vật biển; bảo vệ thực vật. |
---|
653 | |aXingapo |
---|
653 | |aLuật Bảo vệ môi trường |
---|
653 | |aQuản lý chất thải |
---|
653 | |aLuật Bảo tồn thiên nhiên. |
---|
653 | |aBảo vệ sinh vật biển |
---|
653 | |aLuật Phòng, chống ô nhiễm |
---|
653 | |aPhòng, chống ô nhiễm biển |
---|
653 | |aPhòng, chống ô nhiễm không khí |
---|
653 | |aPhòng, chống ô nhiễm nước |
---|
653 | |aPhòng, chống ô nhiễm tiếng ồn |
---|
653 | |aBảo vệ thực vật |
---|
773 | 0 |tLuật học.|dTrường Đại học Luật Hà Nội,|gSố 2/1998, tr. 47 - 51. |
---|
890 | |c1|a0|b0|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|