|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 526 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 604 |
---|
008 | 131118s1994 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601290930|bmailtt|c201601290930|dmailtt|y200207190255|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)510(001.2) |
---|
090 | |a34(V)510|bBIN 1994 |
---|
110 | 1 |aBộ Tư pháp.|bViện Nghiên cứu Khoa học Pháp lý. |
---|
245 | 10|aBình luận khoa học Bộ luật Tố tụng hình sự /|cViện Nghiên cứu Khoa học Pháp lý |
---|
250 | |aIn lần thứ 2, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb TP. Hồ Chí Minh,|c1994 |
---|
300 | |a577 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aĐiều tra |
---|
653 | |aXét xử |
---|
653 | |aBiện pháp ngăn chặn |
---|
653 | |aChứng cứ |
---|
653 | |aNgười tham gia tố tụng |
---|
653 | |aCơ quan tiến hành tố tụng |
---|
653 | |aKhởi tố |
---|
653 | |aNguyên tắc cơ bản |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(9): DSVTHS 001124-32 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a35000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTHS 001132
|
Đọc sinh viên
|
34(V)510 BIN 1994
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
DSVTHS 001131
|
Đọc sinh viên
|
34(V)510 BIN 1994
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
DSVTHS 001130
|
Đọc sinh viên
|
34(V)510 BIN 1994
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
DSVTHS 001129
|
Đọc sinh viên
|
34(V)510 BIN 1994
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
DSVTHS 001128
|
Đọc sinh viên
|
34(V)510 BIN 1994
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
DSVTHS 001127
|
Đọc sinh viên
|
34(V)510 BIN 1994
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
DSVTHS 001126
|
Đọc sinh viên
|
34(V)510 BIN 1994
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
DSVTHS 001125
|
Đọc sinh viên
|
34(V)510 BIN 1994
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
DSVTHS 001124
|
Đọc sinh viên
|
34(V)510 BIN 1994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào