- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 346.73/065
Nhan đề: Law, business, and society /
Giá tiền | |
DDC
| 346.73/065 |
Tác giả CN
| McAdams, Tony |
Nhan đề dịch
| Pháp luật, kinh doanh và xã hội |
Nhan đề
| Law, business, and society /[Tony McAdams, with James Freeman and Laura B. Pincus] |
Lần xuất bản
| 5th ed |
Thông tin xuất bản
| Chicago :Irwin/McGraw-Hill,c1998 |
Mô tả vật lý
| xvii, 846 p. ;25 cm. |
Tùng thư
| Irwin/McGraw-Hill legal studies in business series |
Thuật ngữ chủ đề
| Business enterprises-Law and legislation-United States. |
Thuật ngữ chủ đề
| Trade regulation-United States. |
Thuật ngữ chủ đề
| Business ethics-United States. |
Thuật ngữ chủ đề
| Industries-Social aspects-United States. |
Từ khóa
| Luật Kinh tế |
Từ khóa
| Kinh doanh |
Từ khóa
| Doanh nghiệp |
Từ khóa
| Mỹ |
Từ khóa
| Đạo đức kinh doanh |
Từ khóa
| Nguyên tắc thương mại |
Tác giả(bs) CN
| Hartman, Laura Pincus. |
Tác giả(bs) CN
| Freeman, James, |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênA(4): GVA 1094-5, GVA815-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5264 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6415 |
---|
005 | 19980311130523.4 |
---|
008 | 970402b1998 US 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0256236909 |
---|
039 | |a201311151400|bhanhlt|c201311151400|dhanhlt|y200207220444|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | 00|a346.73/065|221 |
---|
090 | |a346.73/065|bMCA 1998 |
---|
100 | 1 |aMcAdams, Tony |
---|
242 | |aPháp luật, kinh doanh và xã hội |
---|
245 | 10|aLaw, business, and society /|c[Tony McAdams, with James Freeman and Laura B. Pincus] |
---|
250 | |a5th ed |
---|
260 | |aChicago :|bIrwin/McGraw-Hill,|cc1998 |
---|
300 | |axvii, 846 p. ;|c25 cm. |
---|
490 | 0 |aIrwin/McGraw-Hill legal studies in business series |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0 |aBusiness enterprises|xLaw and legislation|zUnited States. |
---|
650 | 0 |aTrade regulation|zUnited States. |
---|
650 | 0 |aBusiness ethics|zUnited States. |
---|
650 | 0 |aIndustries|xSocial aspects|zUnited States. |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aĐạo đức kinh doanh |
---|
653 | |aNguyên tắc thương mại |
---|
700 | 1 |aHartman, Laura Pincus. |
---|
700 | 1 |aFreeman, James,|d1950- |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(4): GVA 1094-5, GVA815-6 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 1095
|
Đọc giáo viên
|
346.73/065 MCA 1998
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
GVA 1094
|
Đọc giáo viên
|
346.73/065 MCA 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
GVA816
|
Đọc giáo viên
|
346.73/065 MCA 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
GVA815
|
Đọc giáo viên
|
346.73/065 MCA 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|