Kí hiệu phân loại
| 3KV(060) |
Tác giả TT
| Đảng Cộng sản Việt Nam. |
Nhan đề
| Các Nghị quyết của Trung ương Đảng 1996 -1999 :sách phục vụ thảo luận các dự thảo văn kiện Đại hội IX /Đảng Cộng sản Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia, 2000 |
Mô tả vật lý
| 347 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các Nghị quyết Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng từ 1996-1999; Nghị quyết của Ban Chính trị từ 1996-1999; Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên CNXH và Điều lệ Đảng Cộng sản Việt Nam |
Từ khóa
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Từ khóa
| Nghị quyết |
Từ khóa
| Điều lệ Đảng |
Từ khóa
| Cương lĩnh xây dựng đất nước |
Giá tiền
| 26000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKD(5): GVKD1474-8 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(5): DSVKD0229-33 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5332 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6491 |
---|
008 | 020803b vm| ae 100 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312301727|bhanhlt|c201312301727|dhanhlt|y200207130952|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3KV(060) |
---|
090 | |a3KV(060)|bCAC 2000 |
---|
110 | 1 |aĐảng Cộng sản Việt Nam. |
---|
245 | 10|aCác Nghị quyết của Trung ương Đảng 1996 -1999 :|bsách phục vụ thảo luận các dự thảo văn kiện Đại hội IX /|cĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia, 2000 |
---|
300 | |a347 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các Nghị quyết Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng từ 1996-1999; Nghị quyết của Ban Chính trị từ 1996-1999; Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên CNXH và Điều lệ Đảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aNghị quyết |
---|
653 | |aĐiều lệ Đảng |
---|
653 | |aCương lĩnh xây dựng đất nước |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(5): GVKD1474-8 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(5): DSVKD0229-33 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a26000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD0233
|
Đọc sinh viên
|
3KV(060) CAC 2000
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVKD0232
|
Đọc sinh viên
|
3KV(060) CAC 2000
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVKD0231
|
Đọc sinh viên
|
3KV(060) CAC 2000
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVKD0230
|
Đọc sinh viên
|
3KV(060) CAC 2000
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVKD0229
|
Đọc sinh viên
|
3KV(060) CAC 2000
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
GVKD1478
|
Đọc giáo viên
|
3KV(060) CAC 2000
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
GVKD1477
|
Đọc giáo viên
|
3KV(060) CAC 2000
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
GVKD1476
|
Đọc giáo viên
|
3KV(060) CAC 2000
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
GVKD1475
|
Đọc giáo viên
|
3KV(060) CAC 2000
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
GVKD1474
|
Đọc giáo viên
|
3KV(060) CAC 2000
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào