|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5387 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6551 |
---|
008 | 020822s1977 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311071412|bmailtt|c201311071412|dmailtt|y200208220208|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)236 |
---|
090 | |a34(V)236|bCHÊ 1977 |
---|
110 | 1 |aBộ Lao động. |
---|
245 | 10|aChế độ ký kết hợp đồng tập thể ở các xí nghiệp, cơ quan nhà nước /|cBộ Lao động |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông nhân kỹ thuật,|c1977 |
---|
300 | |a71 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aXí nghiệp |
---|
653 | |aChế độ |
---|
653 | |aCơ quan nhà nước |
---|
653 | |aKý kết hợp đồng |
---|
653 | |aHợp đồng tập thể |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLLD|j(3): GVLLD0280-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLLD0282
|
Đọc giáo viên
|
34(V)236 CHÊ 1977
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
GVLLD0281
|
Đọc giáo viên
|
34(V)236 CHÊ 1977
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVLLD0280
|
Đọc giáo viên
|
34(V)236 CHÊ 1977
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào