- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 339.1
Nhan đề: Những vấn đề cơ bản về kinh tế thị trường /
Kí hiệu phân loại
| 339.1 |
Tác giả TT
| Uỷ ban kế hoạch nhà nước. |
Nhan đề
| Những vấn đề cơ bản về kinh tế thị trường /Uỷ ban kế hoạch nhà nước. Quỹ hoà bình Sasakawa ; Biên soạn: Bùi Đức Tuyển,... [et al.] ; Dịch: Nguyễn Phú Kỳ, Phạm Thị Hạnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Uỷ ban kế hoạch nhà nước,1993 |
Mô tả vật lý
| 419 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Nêu lên những lý thuyết chung về kinh tế vi mô, kinh tế vĩ mô. Trong đó đề cập đến vai trò của Chính phủ cũng như các công cụ, chủ yéu là các chính sách điều khiển nền kinh tế thị trường |
Từ khóa
| Kinh tế thị trường |
Từ khóa
| Kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Hạnh, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Hải, |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thiêm, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phú Kỳ, |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đức Tuyển, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Tùng Sơn, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Bá Thân, |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(2): GVKT378-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5413 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6587 |
---|
008 | 020725s1993 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405161539|bmailtt|c201405161539|dmailtt|y200208090248|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339.1 |
---|
090 | |a339.1|bNHƯ 1993 |
---|
110 | 1 |aUỷ ban kế hoạch nhà nước.|bQuỹ hoà bình Sasakawa. |
---|
245 | 10|aNhững vấn đề cơ bản về kinh tế thị trường /|cUỷ ban kế hoạch nhà nước. Quỹ hoà bình Sasakawa ; Biên soạn: Bùi Đức Tuyển,... [et al.] ; Dịch: Nguyễn Phú Kỳ, Phạm Thị Hạnh |
---|
260 | |aHà Nội :|bUỷ ban kế hoạch nhà nước,|c1993 |
---|
300 | |a419 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aNêu lên những lý thuyết chung về kinh tế vi mô, kinh tế vĩ mô. Trong đó đề cập đến vai trò của Chính phủ cũng như các công cụ, chủ yéu là các chính sách điều khiển nền kinh tế thị trường |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Hạnh,|eDịch |
---|
700 | 1 |aLê, Minh Hải,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐào, Thiêm,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Phú Kỳ,|eDịch |
---|
700 | 1 |aBùi, Đức Tuyển,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLê, Tùng Sơn,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhạm, Bá Thân,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(2): GVKT378-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT379
|
Đọc giáo viên
|
339.1 NHƯ 1993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVKT378
|
Đọc giáo viên
|
339.1 NHƯ 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|