Kí hiệu phân loại
| 339.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Duy Bột |
Nhan đề
| Thương mại quốc tế :xuất nhập khẩu và thanh toán quốc tế /Nguyễn Duy Bột, Đinh Xuân Trình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,1993 |
Mô tả vật lý
| 274 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản cả về lý thuyết lanx kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực thương mại xuất nhập khẩu và thanh toán quốc tế |
Từ khóa
| Thương mại |
Từ khóa
| Xuất nhập khẩu |
Từ khóa
| Quốc tế |
Từ khóa
| Thanh toán quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Xuân Trình |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(9): GVKT404-12 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(2): DSVLQT0200-1 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5416 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6590 |
---|
008 | 020725s1993 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310311016|bmailtt|c201310311016|dmailtt|y200208190807|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339.5 |
---|
090 | |a339.5|bNG - B 1993 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Duy Bột |
---|
245 | 10|aThương mại quốc tế :|bxuất nhập khẩu và thanh toán quốc tế /|cNguyễn Duy Bột, Đinh Xuân Trình |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1993 |
---|
300 | |a274 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản cả về lý thuyết lanx kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực thương mại xuất nhập khẩu và thanh toán quốc tế |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aXuất nhập khẩu |
---|
653 | |aQuốc tế |
---|
653 | |aThanh toán quốc tế |
---|
700 | 1 |aĐinh, Xuân Trình |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(9): GVKT404-12 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(2): DSVLQT0200-1 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT0201
|
Đọc sinh viên
|
339.5 NG - B 1993
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
2
|
DSVLQT0200
|
Đọc sinh viên
|
339.5 NG - B 1993
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
GVKT412
|
Đọc giáo viên
|
339.5 NG - B 1993
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
GVKT411
|
Đọc giáo viên
|
339.5 NG - B 1993
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
GVKT410
|
Đọc giáo viên
|
339.5 NG - B 1993
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
GVKT409
|
Đọc giáo viên
|
339.5 NG - B 1993
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
GVKT408
|
Đọc giáo viên
|
339.5 NG - B 1993
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
GVKT407
|
Đọc giáo viên
|
339.5 NG - B 1993
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
9
|
GVKT406
|
Đọc giáo viên
|
339.5 NG - B 1993
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
10
|
GVKT405
|
Đọc giáo viên
|
339.5 NG - B 1993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào