- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(N)
Nhan đề: Kinh tế các nước trong tổ chức Asean /
Kí hiệu phân loại
| 33(N) |
Tác giả TT
| Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam. |
Nhan đề
| Kinh tế các nước trong tổ chức Asean /Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam. Ban kinh tế thế giới ; Lê Hồng Phục,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học xã hội,1983 |
Mô tả vật lý
| 371 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Tập trung vào những vấn đề cơ bản của nền kinh tế của năm nước như đường lối, biện pháp, chính sách phát triển lớn, đặc điểm cơ cấu các thành phần kinh tế, những yếu tố chi phối tình hình phát triển và quan hệ đối ngoại trong đó có quan hệ kinh tế giữa năm nước trong nội bộ tổ chức Asean |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Asean |
Tác giả(bs) CN
| Hoa, Hữu Lân |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thanh Nhàn |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Lịch |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Phục |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(3): GVKT452-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5418 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6592 |
---|
008 | 020725s1983 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310311045|bmailtt|c201310311045|dmailtt|y200208130241|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(N) |
---|
090 | |a33(N)|bKIN 1983 |
---|
110 | 1 |aUỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam.|bBan Kinh tế thế giới. |
---|
245 | 10|aKinh tế các nước trong tổ chức Asean /|cUỷ ban khoa học xã hội Việt Nam. Ban kinh tế thế giới ; Lê Hồng Phục,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1983 |
---|
300 | |a371 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTập trung vào những vấn đề cơ bản của nền kinh tế của năm nước như đường lối, biện pháp, chính sách phát triển lớn, đặc điểm cơ cấu các thành phần kinh tế, những yếu tố chi phối tình hình phát triển và quan hệ đối ngoại trong đó có quan hệ kinh tế giữa năm nước trong nội bộ tổ chức Asean |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aAsean |
---|
700 | 1 |aHoa, Hữu Lân |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thanh Nhàn |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thị Lịch |
---|
700 | 1 |aLê, Hồng Phục |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(3): GVKT452-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT454
|
Đọc giáo viên
|
33(N) KIN 1983
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
GVKT453
|
Đọc giáo viên
|
33(N) KIN 1983
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVKT452
|
Đọc giáo viên
|
33(N) KIN 1983
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|