- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 335.1
Nhan đề: Sổ tay kiến thức về quản lý doanh nghiệp công nghiệp ngoài quốc doanh /
Kí hiệu phân loại
| 335.1 |
Nhan đề
| Sổ tay kiến thức về quản lý doanh nghiệp công nghiệp ngoài quốc doanh /Chủ biên: Vũ Huy Từ, Nguyễn Kế Tuấn ; Lê Công Hoa,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Pháp lý,1991 |
Mô tả vật lý
| 163 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Các tác giả đề cập đến những quan điểm cơ bản về xây dựng và phát triển cong nghiệp ngoài quóc doanh và vai trò của nhà nước với quá trình phát triển đó; Những nội dung cơ bản về quản lý công nghiệp ngoài quocó daonh trong điều kiện nước ta hiện nay |
Từ khóa
| Doanh nghiệp |
Từ khóa
| Sổ tay |
Từ khóa
| Quản lý |
Từ khóa
| Kiến thức |
Từ khóa
| Ngoài quốc doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Tứ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Huy Từ, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Công Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Hoài Lam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Phan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Minh Trai |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kế Tuấn,, Chủ biên |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(10): GVKT666-75 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5442 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6617 |
---|
008 | 020725s1991 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311111315|bmailtt|c201311111315|dmailtt|y200208100412|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a335.1 |
---|
090 | |a335.1|bSÔ 1991 |
---|
245 | 00|aSổ tay kiến thức về quản lý doanh nghiệp công nghiệp ngoài quốc doanh /|cChủ biên: Vũ Huy Từ, Nguyễn Kế Tuấn ; Lê Công Hoa,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bPháp lý,|c1991 |
---|
300 | |a163 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aCác tác giả đề cập đến những quan điểm cơ bản về xây dựng và phát triển cong nghiệp ngoài quóc doanh và vai trò của nhà nước với quá trình phát triển đó; Những nội dung cơ bản về quản lý công nghiệp ngoài quocó daonh trong điều kiện nước ta hiện nay |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aKiến thức |
---|
653 | |aNgoài quốc doanh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Tứ |
---|
700 | 1 |aVũ, Huy Từ,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLê, Công Hoa |
---|
700 | 1 |aNgô, Hoài Lam |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đình Phan |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Lang |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Phúc |
---|
700 | 1 |aVũ, Minh Trai |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Kế Tuấn,|cChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(10): GVKT666-75 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT675
|
Đọc giáo viên
|
335.1 SÔ 1991
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
GVKT674
|
Đọc giáo viên
|
335.1 SÔ 1991
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
GVKT673
|
Đọc giáo viên
|
335.1 SÔ 1991
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
GVKT672
|
Đọc giáo viên
|
335.1 SÔ 1991
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
GVKT671
|
Đọc giáo viên
|
335.1 SÔ 1991
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
GVKT670
|
Đọc giáo viên
|
335.1 SÔ 1991
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
GVKT669
|
Đọc giáo viên
|
335.1 SÔ 1991
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
GVKT668
|
Đọc giáo viên
|
335.1 SÔ 1991
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
GVKT667
|
Đọc giáo viên
|
335.1 SÔ 1991
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
GVKT666
|
Đọc giáo viên
|
335.1 SÔ 1991
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|