- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 333(V).20
Nhan đề: Chính sách kinh tế và vai trò của nó đối với phát triển kinh tế nông nghiệp, nông thôn Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 333(V).20 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Bích |
Nhan đề
| Chính sách kinh tế và vai trò của nó đối với phát triển kinh tế nông nghiệp, nông thôn Việt Nam /Nguyễn Văn Bích, Chu Tiến Quang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1996 |
Mô tả vật lý
| 331 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách đề cập đến những vấn đề về chính sách phát triển kinh tế nông nghiệp, nông thôn; những thành tựu và hạn chế khiếm khuyết, những thách thức, mâu thuẫn, tiềm năng dự báo và giới hạn phát triển, những vấn đề đang đặt ra và hướng xử lý các chính sách và giải pháp lớn |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Chính sách kinh tế |
Từ khóa
| Nông thôn |
Từ khóa
| Nông nghiệp |
Từ khóa
| Phát triển kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Tiến Quang |
Giá tiền
| 24500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(2): GVKT726-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5456 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6632 |
---|
008 | 020725s1996 vm| e 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311111305|bmailtt|c201311111305|dmailtt|y200208130924|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a333(V).20 |
---|
090 | |a333(V).20|bNG - B 1996 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Bích |
---|
245 | 10|aChính sách kinh tế và vai trò của nó đối với phát triển kinh tế nông nghiệp, nông thôn Việt Nam /|cNguyễn Văn Bích, Chu Tiến Quang |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a331 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách đề cập đến những vấn đề về chính sách phát triển kinh tế nông nghiệp, nông thôn; những thành tựu và hạn chế khiếm khuyết, những thách thức, mâu thuẫn, tiềm năng dự báo và giới hạn phát triển, những vấn đề đang đặt ra và hướng xử lý các chính sách và giải pháp lớn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChính sách kinh tế |
---|
653 | |aNông thôn |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aPhát triển kinh tế |
---|
700 | 1 |aChu, Tiến Quang |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(2): GVKT726-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a24500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT727
|
Đọc giáo viên
|
333(V).20 NG - B 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVKT726
|
Đọc giáo viên
|
333(V).20 NG - B 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|