- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 334.20
Nhan đề: Đầu tư trong nông nghiệp thực trạng và triển vọng /
Kí hiệu phân loại
| 334.20 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Sinh Cúc,, PTS |
Nhan đề
| Đầu tư trong nông nghiệp thực trạng và triển vọng /Nguyễn Sinh Cúc, Nguyễn Văn Tiêm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1995 |
Mô tả vật lý
| 123 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích thực trạng đầu tư đối với nông nghiệp, nông thôn nước ta qua các thời kỳ; kinh nghiệm đầu tư của một số nước trên thế giới và khu vực.; một số giải pháp và triển vọng vấn đề đầu tư đối với nông nghiệp, nông thôn nước ta theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá trong những năm tới |
Từ khóa
| Thực trạng |
Từ khóa
| Đầu tư |
Từ khóa
| Nông nghiệp |
Từ khóa
| Triển vọng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tiêm,, PTS |
Giá tiền
| 8500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(2): GVKT895-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5531 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6713 |
---|
008 | 020726s1995 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311031039|bmaipt|c201311031039|dmaipt|y200208160922|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a334.20 |
---|
090 | |a334.20|bNG - C 1995 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Sinh Cúc,|cPTS |
---|
245 | 10|aĐầu tư trong nông nghiệp thực trạng và triển vọng /|cNguyễn Sinh Cúc, Nguyễn Văn Tiêm |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1995 |
---|
300 | |a123 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aPhân tích thực trạng đầu tư đối với nông nghiệp, nông thôn nước ta qua các thời kỳ; kinh nghiệm đầu tư của một số nước trên thế giới và khu vực.; một số giải pháp và triển vọng vấn đề đầu tư đối với nông nghiệp, nông thôn nước ta theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá trong những năm tới |
---|
653 | |aThực trạng |
---|
653 | |aĐầu tư |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aTriển vọng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Tiêm,|cPTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(2): GVKT895-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a8500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT896
|
Đọc giáo viên
|
334.20 NG - C 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVKT895
|
Đọc giáo viên
|
334.20 NG - C 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|