- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 339.13
Nhan đề: Lý thuyết hiện đại về kinh tế thị trường /
Kí hiệu phân loại
| 339.13 |
Tác giả TT
| Viện Thông tin Khoa học xã hội. |
Nhan đề
| Lý thuyết hiện đại về kinh tế thị trường /Viện Thông tin Khoa học xã hội. Phòng Thông tin Kinh tế học ; Mai Ngọc Cường chủ biên, Biên soạn: Đỗ Đức Bình,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Viện Thông tin Khoa học xã hội,1992 |
Mô tả vật lý
| 114 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày các lý thuyết về kinh tế từ cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX đến nay đã và đang được vận dụng để điều hành nền kinh tế thị trường ở các nước tư bản chủ nghĩa |
Từ khóa
| Kinh tế thị trường |
Từ khóa
| Hiện đại |
Từ khóa
| Lý thuyết |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Ngọc Cường, |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Thơm, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Luyến, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Quý, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đức Bình, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bình Trọng, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Hân, |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Văn Hạnh, |
Tác giả(bs) CN
| Võ, An Ninh, |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(6): GVKT946-51 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5545 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6727 |
---|
008 | 020726s1992 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311111052|bmaipt|c201311111052|dmaipt|y200208190931|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a339.13 |
---|
090 | |a339.13|bLY 1992 |
---|
110 | 1 |aViện Thông tin Khoa học xã hội.|bPhòng Thông tin Kinh tế học. |
---|
245 | 10|aLý thuyết hiện đại về kinh tế thị trường /|cViện Thông tin Khoa học xã hội. Phòng Thông tin Kinh tế học ; Mai Ngọc Cường chủ biên, Biên soạn: Đỗ Đức Bình,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bViện Thông tin Khoa học xã hội,|c1992 |
---|
300 | |a114 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày các lý thuyết về kinh tế từ cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX đến nay đã và đang được vận dụng để điều hành nền kinh tế thị trường ở các nước tư bản chủ nghĩa |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aHiện đại |
---|
653 | |aLý thuyết |
---|
700 | 1 |aMai, Ngọc Cường,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐinh, Thị Thơm,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Luyến,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Quý,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Đức Bình,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Bình Trọng,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aVũ, Văn Hân,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Văn Hạnh,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aVõ, An Ninh,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(6): GVKT946-51 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT951
|
Đọc giáo viên
|
339.13 LY 1992
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
GVKT950
|
Đọc giáo viên
|
339.13 LY 1992
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
GVKT949
|
Đọc giáo viên
|
339.13 LY 1992
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
GVKT948
|
Đọc giáo viên
|
339.13 LY 1992
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
GVKT947
|
Đọc giáo viên
|
339.13 LY 1992
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
GVKT946
|
Đọc giáo viên
|
339.13 LY 1992
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|