- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(N)
Nhan đề: Kinh nghiệm phát triển của các nền kinh tế trong khu vực và kinh tế Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 33(N) |
Tác giả TT
| Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. |
Nhan đề
| Kinh nghiệm phát triển của các nền kinh tế trong khu vực và kinh tế Việt Nam /Viện Khoa học Xã hội Việt Nam.Viện Kinh tế thế giới ; Chủ biên: Võ Đại Lược, Trần Văn Thọ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :[Knxb],1991 |
Mô tả vật lý
| 237 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Sách bao gồm các công trình nghiên cứu về kinh nghiệm phát triển kinh tế của Nhật Bản, Nam Triều Tiên; những xu hướng phát triển kinh tế gần đây trong khu vực; quá trình đổi mới kinh tế ở Việt Nam và quan hệ kinh tế Nhật - Việt trong thời gian qua |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Nhật Bản |
Từ khóa
| Đổi mới kinh tế |
Từ khóa
| Phát triển kinh tế |
Từ khóa
| Nam Triều Tiên |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Thọ, |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Đại Lược, |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(3): GVKT1002-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5567 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6749 |
---|
008 | 020726s1991 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402131007|bmailtt|c201402131007|dmailtt|y200208190324|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(N) |
---|
090 | |a33(N)|bKIN 1991 |
---|
110 | 1 |aViện Khoa học Xã hội Việt Nam.|bViện Kinh tế thế giới. |
---|
245 | 10|aKinh nghiệm phát triển của các nền kinh tế trong khu vực và kinh tế Việt Nam /|cViện Khoa học Xã hội Việt Nam.Viện Kinh tế thế giới ; Chủ biên: Võ Đại Lược, Trần Văn Thọ |
---|
260 | |aHà Nội :|b[Knxb],|c1991 |
---|
300 | |a237 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aSách bao gồm các công trình nghiên cứu về kinh nghiệm phát triển kinh tế của Nhật Bản, Nam Triều Tiên; những xu hướng phát triển kinh tế gần đây trong khu vực; quá trình đổi mới kinh tế ở Việt Nam và quan hệ kinh tế Nhật - Việt trong thời gian qua |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aĐổi mới kinh tế |
---|
653 | |aPhát triển kinh tế |
---|
653 | |aNam Triều Tiên |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Thọ,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aVõ, Đại Lược,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(3): GVKT1002-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT1004
|
Đọc giáo viên
|
33(N) KIN 1991
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
GVKT1003
|
Đọc giáo viên
|
33(N) KIN 1991
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVKT1002
|
Đọc giáo viên
|
33(N) KIN 1991
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|