Kí hiệu phân loại
| 335.1 |
Tác giả CN
| Enrègle, Yves |
Nhan đề
| Nhà quản lý giỏi :khái luận về lãnh đạo và quản trị qui trình kiểm soát /Yves Enrègle, Raymond Alaitheart ; Biên soạn: Nguyễn Bình Minh, Trần Trân Phượng, Thái Thị Ngọc Dư ; Trần Anh Tuấn hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :[Knxb],1992 |
Mô tả vật lý
| 120 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Các tác giả trình bày bốn chức năng chính của một nhà quản lý giỏi cần có: Hoạch định, tổ chức, lãnh đạo điều hành và kiểm soát |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Quản lý kinh tế |
Từ khóa
| Quản lý |
Từ khóa
| Tổ chức quản lý |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Anh Tuấn, |
Tác giả(bs) CN
| Alaitheart, Raymond |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Thị Ngọc Dư, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bình Minh, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Trân Phượng, |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(3): GVKT1005, GVKT1025-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5568 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6750 |
---|
008 | 020726s1992 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402131027|bmailtt|c201402131027|dmailtt|y200208190337|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a335.1 |
---|
090 | |a335.1|bENR 1992 |
---|
100 | 1 |aEnrègle, Yves |
---|
245 | 10|aNhà quản lý giỏi :|bkhái luận về lãnh đạo và quản trị qui trình kiểm soát /|cYves Enrègle, Raymond Alaitheart ; Biên soạn: Nguyễn Bình Minh, Trần Trân Phượng, Thái Thị Ngọc Dư ; Trần Anh Tuấn hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội :|b[Knxb],|c1992 |
---|
300 | |a120 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aCác tác giả trình bày bốn chức năng chính của một nhà quản lý giỏi cần có: Hoạch định, tổ chức, lãnh đạo điều hành và kiểm soát |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aQuản lý kinh tế |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aTổ chức quản lý |
---|
700 | 1 |aTrần, Anh Tuấn,|bHiệu đính |
---|
700 | 1 |aAlaitheart, Raymond |
---|
700 | 1 |aThái, Thị Ngọc Dư,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Bình Minh,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Trân Phượng,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(3): GVKT1005, GVKT1025-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT1026
|
Đọc giáo viên
|
335.1 ENR 1992
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
GVKT1025
|
Đọc giáo viên
|
335.1 ENR 1992
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVKT1005
|
Đọc giáo viên
|
335.1 ENR 1992
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|