• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 33(N)
    Nhan đề: Guồng máy của nền kinh tế quốc dân. /.

Kí hiệu phân loại 33(N)
Tác giả CN Albertini, J.M
Nhan đề Guồng máy của nền kinh tế quốc dân. /. Tập 2 /J.M. Albertini ; Dịch: Lê Như Bách, Nguyễn Văn Nam.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học tổng hợp Hà Nội,1992
Mô tả vật lý 182 tr. ;21 cm.
Tùng thư Tủ sách Kinh tế và Quản lý kinh tế Pháp
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương. Trung tâm Thông tin tư liệu
Tóm tắt Cuốn sách bao quát một phạm vi rộng lớn các vấn đề của nền kinh tế quốc dân, từ tổng quát đến cụ thể, từ kinh tế vĩ mô đến kinh tế vi mô trong mối quan hệ chặt chẽ giữa các phạm trù kinh tế ấy, từ cơ cấu và cơ chế tự vận hành của nền kinh tế đến các chính sách kinh tế của Nhà nước
Từ khóa Kinh tế
Từ khóa Chính sách kinh tế
Từ khóa Quản lý kinh tế
Từ khóa Kinh tế quốc dân
Từ khóa Cơ cấu kinh tế
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Nam,
Tác giả(bs) CN Lê, Như Bách,
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênKT(2): GVKT1008-9
000 00000cam a2200000 a 4500
0015571
0022
0046753
008020726s1992 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201402131030|bmailtt|c201402131030|dmailtt|y200208280328|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0411 |avie
044 |avm|
084 |a33(N)
090 |a33(N)|bALB 1992
1001 |aAlbertini, J.M
24510|aGuồng máy của nền kinh tế quốc dân. /. |nTập 2 /|cJ.M. Albertini ; Dịch: Lê Như Bách, Nguyễn Văn Nam.
260 |aHà Nội :|bĐại học tổng hợp Hà Nội,|c1992
300 |a182 tr. ;|c21 cm.
490 |aTủ sách Kinh tế và Quản lý kinh tế Pháp
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương. Trung tâm Thông tin tư liệu
520 |aCuốn sách bao quát một phạm vi rộng lớn các vấn đề của nền kinh tế quốc dân, từ tổng quát đến cụ thể, từ kinh tế vĩ mô đến kinh tế vi mô trong mối quan hệ chặt chẽ giữa các phạm trù kinh tế ấy, từ cơ cấu và cơ chế tự vận hành của nền kinh tế đến các chính sách kinh tế của Nhà nước
653 |aKinh tế
653 |aChính sách kinh tế
653 |aQuản lý kinh tế
653 |aKinh tế quốc dân
653 |aCơ cấu kinh tế
7001 |aNguyễn, Văn Nam,|bDịch
7001 |aLê, Như Bách,|bDịch
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(2): GVKT1008-9
890|a2|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Huệ
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVKT1009 Đọc giáo viên 33(N) ALB 1992 Sách tham khảo 2
2 GVKT1008 Đọc giáo viên 33(N) ALB 1992 Sách tham khảo 1