- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(V)
Nhan đề: Đổi mới kinh tế xã hội - Thành tựu, vấn đề và giải pháp /
Kí hiệu phân loại
| 33(V) |
Tác giả TT
| Viện Khoa học xã hội Việt Nam. |
Nhan đề
| Đổi mới kinh tế xã hội - Thành tựu, vấn đề và giải pháp /Phạm Xuân Nam chủ biên ; Lê Bá Thảo,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học xã hội,1991 |
Mô tả vật lý
| 450 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Nêu tổng quan về thực trạng kinh tế xã hội của nước ta, đánh giá và sử dụng tài nguyên trong chiến lược phát triển kinh tế xã hội; đánh giá thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 5 năm qua và kiến nghị phương hướng 5 năm tới,.. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Xã hội |
Từ khóa
| Đổi mới kinh tế |
Từ khóa
| Phát triển kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Danh Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Xuân Nam, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tuấn Anh |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Văn Đạt |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Đình Hảo |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Tân |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Văn Vũ |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Cảnh Khanh |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Văn Bình |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Kim Giao |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Bá Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Tư |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Xương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mại |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Mai |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Việt Trung |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Duy Kiệt |
Giá tiền
| 6000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(5): GVKT1036-8, GVKT1154-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5581 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6765 |
---|
008 | 020726s1991 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402141029|bmailtt|c201402141029|dmailtt|y200208201046|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(V) |
---|
090 | |a33(V)|bĐÔI 1991 |
---|
110 | 1 |aViện Khoa học xã hội Việt Nam. |
---|
245 | 10|aĐổi mới kinh tế xã hội - Thành tựu, vấn đề và giải pháp /|cPhạm Xuân Nam chủ biên ; Lê Bá Thảo,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1991 |
---|
300 | |a450 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aNêu tổng quan về thực trạng kinh tế xã hội của nước ta, đánh giá và sử dụng tài nguyên trong chiến lược phát triển kinh tế xã hội; đánh giá thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 5 năm qua và kiến nghị phương hướng 5 năm tới,.. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aĐổi mới kinh tế |
---|
653 | |aPhát triển kinh tế |
---|
700 | 0 |aThanh Sơn |
---|
700 | 0 |aDanh Sơn |
---|
700 | 1 |aPhạm, Xuân Nam,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aVũ, Tuấn Anh |
---|
700 | 1 |aLưu, Văn Đạt |
---|
700 | 1 |aVõ, Đình Hảo |
---|
700 | 1 |aLê, Văn Tân |
---|
700 | 1 |aChu, Văn Vũ |
---|
700 | 1 |aĐặng, Cảnh Khanh |
---|
700 | 1 |aĐinh, Văn Bình |
---|
700 | 1 |aHoàng, Kim Giao |
---|
700 | 1 |aLê, Bá Thảo |
---|
700 | 1 |aLê, Văn Tư |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Duy Xương |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hữu Dũng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Mại |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Mai |
---|
700 | 1 |aTrần, Việt Trung |
---|
700 | 1 |aVõ, Duy Kiệt |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(5): GVKT1036-8, GVKT1154-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a6000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT1155
|
Đọc giáo viên
|
33(V) ĐÔI 1991
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
GVKT1154
|
Đọc giáo viên
|
33(V) ĐÔI 1991
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
GVKT1038
|
Đọc giáo viên
|
33(V) ĐÔI 1991
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
GVKT1037
|
Đọc giáo viên
|
33(V) ĐÔI 1991
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
GVKT1036
|
Đọc giáo viên
|
33(V) ĐÔI 1991
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|