Kí hiệu phân loại
| 33(T)2 |
Nhan đề
| Chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Sự thật,1981 |
Mô tả vật lý
| 150 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu những biểu hiện chủ yếu của chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước; nguyên nhân hình thành và bản chất của chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước; vai trò của nó đối với vận mệnh của chủ nghĩa đế quốc |
Từ khóa
| Chủ nghĩa tư bản |
Từ khóa
| Tư bản |
Từ khóa
| Tư bản độc quyền nhà nước |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(2): GVKT1161-2 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(1): DSVKT1862 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5622 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6815 |
---|
008 | 020905s1981 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401140846|bhanhlt|c201401140846|dhanhlt|y200209050245|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(T)2 |
---|
090 | |a33(T)2|bCHU 1981 |
---|
245 | 00|aChủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1981 |
---|
300 | |a150 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu những biểu hiện chủ yếu của chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước; nguyên nhân hình thành và bản chất của chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước; vai trò của nó đối với vận mệnh của chủ nghĩa đế quốc |
---|
653 | |aChủ nghĩa tư bản |
---|
653 | |aTư bản |
---|
653 | |aTư bản độc quyền nhà nước |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(2): GVKT1161-2 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(1): DSVKT1862 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT1862
|
Đọc sinh viên
|
33(T)2 CHU 1981
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
GVKT1162
|
Đọc giáo viên
|
33(T)2 CHU 1981
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVKT1161
|
Đọc giáo viên
|
33(T)2 CHU 1981
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào