- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(N)
Nhan đề: Con đường phát triển của một số nước Châu Á - Thái Bình Dương :
Kí hiệu phân loại
| 32(N) |
Nhan đề
| Con đường phát triển của một số nước Châu Á - Thái Bình Dương :sách tham khảo /Dương Phú Hiệp chủ biên ; Hoa Hữu Lân,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1996 |
Mô tả vật lý
| 440 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu những ảnh hưởng của bối cảnh quốc tế và khu vực đến sự phát triển của các nước Châu á - Thái Bình Dương. Tìm hiểu con đường phát triển của các NIES châu á, các nước ASEAN, cộng hoà nhân dân Trung Hoa và những bài học kinh nghiệm |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Nhật Bản |
Từ khóa
| Châu Á |
Từ khóa
| Thái Lan |
Từ khóa
| Châu Á Thái Bình Dương |
Từ khóa
| Malaysia |
Từ khóa
| Indonesia |
Từ khóa
| Kinh tế khu vực |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Hoa, Hữu Lân |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Nguyên Long |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Mỹ |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Phú Hiệp, |
Giá tiền
| 27500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(6): GVCT062-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5633 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6828 |
---|
008 | 020803s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401131451|bmailtt|c201401131451|dmailtt|y200208030157|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(N) |
---|
090 | |a32(N)|bCON 1996 |
---|
245 | 00|aCon đường phát triển của một số nước Châu Á - Thái Bình Dương :|bsách tham khảo /|cDương Phú Hiệp chủ biên ; Hoa Hữu Lân,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a440 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu những ảnh hưởng của bối cảnh quốc tế và khu vực đến sự phát triển của các nước Châu á - Thái Bình Dương. Tìm hiểu con đường phát triển của các NIES châu á, các nước ASEAN, cộng hoà nhân dân Trung Hoa và những bài học kinh nghiệm |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aChâu Á |
---|
653 | |aThái Lan |
---|
653 | |aChâu Á Thái Bình Dương |
---|
653 | |aMalaysia |
---|
653 | |aIndonesia |
---|
653 | |aKinh tế khu vực |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Hằng |
---|
700 | 1 |aHoa, Hữu Lân |
---|
700 | 1 |aPhạm, Nguyên Long |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Duy Dũng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thu Mỹ |
---|
700 | 1 |aDương, Phú Hiệp,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(6): GVCT062-7 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a27500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVCT067
|
Đọc giáo viên
|
32(N) CON 1996
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
GVCT066
|
Đọc giáo viên
|
32(N) CON 1996
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
GVCT065
|
Đọc giáo viên
|
32(N) CON 1996
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
GVCT064
|
Đọc giáo viên
|
32(N) CON 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
GVCT063
|
Đọc giáo viên
|
32(N) CON 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
GVCT062
|
Đọc giáo viên
|
32(N) CON 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|