Kí hiệu phân loại
| 34(V)616(001) |
Nhan đề
| Các văn bản pháp quy về biển và quản lý biển của Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Chính trị quốc gia,1995 |
Mô tả vật lý
| 400 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các văn bản pháp luật hiện hành của Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam về biển và quản lý biển |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật quốc tế |
Từ khóa
| Biển |
Từ khóa
| Giao thông vận tải biển |
Từ khóa
| Môi trường biển |
Từ khóa
| Thủy sản |
Giá tiền
| 22000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(10): DSVLQT 000515-24 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 565 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 646 |
---|
008 | 071124s1995 vm| ae g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601211722|bhanhlt|c201601211722|dhanhlt|y200207300257|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)616(001) |
---|
090 | |a34(V)616|bCAC 1995 |
---|
245 | 00|aCác văn bản pháp quy về biển và quản lý biển của Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội:|bChính trị quốc gia,|c1995 |
---|
300 | |a400 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các văn bản pháp luật hiện hành của Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam về biển và quản lý biển |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
653 | |aBiển |
---|
653 | |aGiao thông vận tải biển |
---|
653 | |aMôi trường biển |
---|
653 | |aThủy sản |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(10): DSVLQT 000515-24 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a22000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 000524
|
Đọc sinh viên
|
34(V)616 CAC 1995
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 000523
|
Đọc sinh viên
|
34(V)616 CAC 1995
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLQT 000522
|
Đọc sinh viên
|
34(V)616 CAC 1995
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLQT 000521
|
Đọc sinh viên
|
34(V)616 CAC 1995
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLQT 000520
|
Đọc sinh viên
|
34(V)616 CAC 1995
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLQT 000519
|
Đọc sinh viên
|
34(V)616 CAC 1995
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLQT 000518
|
Đọc sinh viên
|
34(V)616 CAC 1995
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLQT 000517
|
Đọc sinh viên
|
34(V)616 CAC 1995
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLQT 000516
|
Đọc sinh viên
|
34(V)616 CAC 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLQT 000515
|
Đọc sinh viên
|
34(V)616 CAC 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào