Kí hiệu phân loại
| 327.03 |
Nhan đề
| Chiến lược diễn biến hoà bình của đế quốc Mỹ và các thế lực phản động quốc tế chống chủ nghĩa xã hội và chống Việt Nam Xã hội Chủ nghĩa /Nguyễn Anh Lân chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội,1993 |
Mô tả vật lý
| 188 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về đương lối chống cộg - chiến lược ngăn chặn của Chủ nghĩa đế quốc và quá trình hình thành của chiến lược; Chiến lược toàn cầu và sự hình thành hoàn chỉnh chiến lược; Thực hiện chiến lược "diễn biến hoà bình" và đánh bại chiến lược diễn biến hoà bình chốnh Việt Nam xã hội chủ nghĩa |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Chủ nghĩa xã hội |
Từ khóa
| Liên Xô |
Từ khóa
| Đông Âu |
Từ khóa
| Diễn biến hòa bình |
Giá tiền
| 7500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(2): GVCT203-4 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(2): DSVCT0713-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5662 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6862 |
---|
008 | 020729s1993 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311101216|bhanhlt|c201311101216|dhanhlt|y200208050851|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a327.03 |
---|
090 | |a327.03|bCHI 1993 |
---|
245 | 00|aChiến lược diễn biến hoà bình của đế quốc Mỹ và các thế lực phản động quốc tế chống chủ nghĩa xã hội và chống Việt Nam Xã hội Chủ nghĩa /|cNguyễn Anh Lân chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội,|c1993 |
---|
300 | |a188 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về đương lối chống cộg - chiến lược ngăn chặn của Chủ nghĩa đế quốc và quá trình hình thành của chiến lược; Chiến lược toàn cầu và sự hình thành hoàn chỉnh chiến lược; Thực hiện chiến lược "diễn biến hoà bình" và đánh bại chiến lược diễn biến hoà bình chốnh Việt Nam xã hội chủ nghĩa |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aLiên Xô |
---|
653 | |aĐông Âu |
---|
653 | |aDiễn biến hòa bình |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(2): GVCT203-4 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(2): DSVCT0713-4 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a7500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT0714
|
Đọc sinh viên
|
327.03 CHI 1993
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
DSVCT0713
|
Đọc sinh viên
|
327.03 CHI 1993
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
GVCT204
|
Đọc giáo viên
|
327.03 CHI 1993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
GVCT203
|
Đọc giáo viên
|
327.03 CHI 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào