Kí hiệu phân loại
| 32(N413) |
Tác giả CN
| Dương, Lan Hải |
Nhan đề
| Nhật Bản quần đảo xinh đẹp và gan góc /Dương Lan Hải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học và giáo dục chuyên nghiệp,1991 |
Mô tả vật lý
| 44 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số nét về Nhật Bản, về đất nước và một số thành phố lớn |
Từ khóa
| Nhật Bản |
Từ khóa
| Con người |
Từ khóa
| Đất nước |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLS(3): GVLS0145-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5676 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6879 |
---|
008 | 021023s1991 vm| ae 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311080814|bmailtt|c201311080814|dmailtt|y200208050234|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(N413) |
---|
090 | |a32(N413)|bDƯ - H 1991 |
---|
100 | 1 |aDương, Lan Hải |
---|
245 | 10|aNhật Bản quần đảo xinh đẹp và gan góc /|cDương Lan Hải |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học và giáo dục chuyên nghiệp,|c1991 |
---|
300 | |a44 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số nét về Nhật Bản, về đất nước và một số thành phố lớn |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aCon người |
---|
653 | |aĐất nước |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLS|j(3): GVLS0145-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLS0147
|
Đọc giáo viên
|
32(N413) DƯ - H 1991
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
GVLS0146
|
Đọc giáo viên
|
32(N413) DƯ - H 1991
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVLS0145
|
Đọc giáo viên
|
32(N413) DƯ - H 1991
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào