• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)531(001.3)
    Nhan đề: Luật lệ trọng tài thương mại - kinh tế các nước và quốc tế =.

Kí hiệu phân loại 34(V)531(001.3)
Kí hiệu phân loại 34.628
Nhan đề Luật lệ trọng tài thương mại - kinh tế các nước và quốc tế =. Tập 2 : Law and regulations of commercial arbitration of nations and international arbitrations : Song ngữ Việt - Anh.
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,1993
Mô tả vật lý 274 tr.;20 cm.
Tóm tắt Giới thiệu văn bản pháp luật về trọng tài thương mại - kinh tế của phòng thương mại quốc tế (ICC) - Uỷ ban hàng hải quốc tế (ICC-CMI), Toà án trọng tài quốc tế London, quy tắc trọng tài ECE, công ước quốc tế giải quyết tranh chấp đầu tư, trọng tài thương mại Nhật Bản, Stockholm, Thuỵ Điển
Từ khóa Văn bản pháp luật
Từ khóa Luật Kinh tế
Từ khóa Thương mại
Từ khóa Quốc tế
Từ khóa Công ước
Từ khóa Trọng tài
Tác giả(bs) CN Bùi, Ngọc Toàn
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đức Thắng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Mạnh Dũng
Tác giả(bs) CN Trần, Hữu Huỳnh
Tác giả(bs) CN Vũ, Anh Dũng
Giá tiền 24000
000 00000cam a2200000 a 4500
001568
0022
004650
008020726s1993 vm| ae l 000 0 vie d
0091 0
039|a201601291015|btuttt|c201601291015|dtuttt|y200207261010|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)531(001.3)
084 |a34.628
090 |a34(V)531(001.3)|bLUÂ 1993
24500|aLuật lệ trọng tài thương mại - kinh tế các nước và quốc tế =. |nTập 2 : |bLaw and regulations of commercial arbitration of nations and international arbitrations : Song ngữ Việt - Anh.
260 |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1993
300 |a274 tr.;|c20 cm.
520 |aGiới thiệu văn bản pháp luật về trọng tài thương mại - kinh tế của phòng thương mại quốc tế (ICC) - Uỷ ban hàng hải quốc tế (ICC-CMI), Toà án trọng tài quốc tế London, quy tắc trọng tài ECE, công ước quốc tế giải quyết tranh chấp đầu tư, trọng tài thương mại Nhật Bản, Stockholm, Thuỵ Điển
653 |aVăn bản pháp luật
653 |aLuật Kinh tế
653 |aThương mại
653 |aQuốc tế
653 |aCông ước
653 |aTrọng tài
7001 |aBùi, Ngọc Toàn
7001 |aNguyễn, Đức Thắng
7001 |aNguyễn, Mạnh Dũng
7001 |aTrần, Hữu Huỳnh
7001 |aVũ, Anh Dũng
890|a0|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Huệ
950 |a24000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn