- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(V)
Nhan đề: Cơ cấu xã hội - Những vấn đề lý luận và thực tiễn /
Kí hiệu phân loại
| 32(V) |
Tác giả TT
| Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. |
Nhan đề
| Cơ cấu xã hội - Những vấn đề lý luận và thực tiễn /Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Trung tâm Thông tin Tư liệu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội,1992 |
Mô tả vật lý
| 96 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp những bài viết về những vấn đề cưo cấu xã hội- giai cấp, dân số, lao động, nghề nghiệp và cơ cấu xã hội - dân tộc đối với sự phát triển của con người Việt Nam |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Cơ cấu dân số |
Từ khóa
| Cơ cấu xã hội |
Từ khóa
| Cơ cấu giai cấp |
Từ khóa
| Cơ cấu dân tộc |
Từ khóa
| Cơ cấu lao động |
Từ khóa
| Cơ cấu nghề nghiệp |
Giá tiền
| 5000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(3): GVCT276-8 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(2): DSVCT0740, DSVCT0890 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5680 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6883 |
---|
008 | 020808s1992 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311100851|bhanhlt|c201311100851|dhanhlt|y200208080828|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(V) |
---|
090 | |a32(V)|bCƠ 1993 |
---|
110 | 1 |aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh.|bTrung tâm Thông tin Tư liệu. |
---|
245 | 10|aCơ cấu xã hội - Những vấn đề lý luận và thực tiễn /|cHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Trung tâm Thông tin Tư liệu |
---|
260 | |aHà Nội,|c1992 |
---|
300 | |a96 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTập hợp những bài viết về những vấn đề cưo cấu xã hội- giai cấp, dân số, lao động, nghề nghiệp và cơ cấu xã hội - dân tộc đối với sự phát triển của con người Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCơ cấu dân số |
---|
653 | |aCơ cấu xã hội |
---|
653 | |aCơ cấu giai cấp |
---|
653 | |aCơ cấu dân tộc |
---|
653 | |aCơ cấu lao động |
---|
653 | |aCơ cấu nghề nghiệp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(3): GVCT276-8 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(2): DSVCT0740, DSVCT0890 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a5000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT0890
|
Đọc sinh viên
|
32(V) CƠ 1993
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVCT0740
|
Đọc sinh viên
|
32(V) CƠ 1993
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
GVCT278
|
Đọc giáo viên
|
32(V) CƠ 1993
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
GVCT277
|
Đọc giáo viên
|
32(V) CƠ 1993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
GVCT276
|
Đọc giáo viên
|
32(V) CƠ 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|