• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 32(N)
    Nhan đề: Tìm hiểu kinh nghiệm tổ chức quản lý nông thôn ở một số khu vực Đông Á và Đông Nam Á /

Kí hiệu phân loại 32(N)
Nhan đề Tìm hiểu kinh nghiệm tổ chức quản lý nông thôn ở một số khu vực Đông Á và Đông Nam Á /Chủ biên: Phan Đại Doãn, Nguyễn Trí Dĩnh ; Nguyễn Đình Lê,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,1995
Mô tả vật lý 252 tr. ;19 cm.
Tóm tắt Khái quát về thiết chế chính trị - xã hội nông thôn ở một số khu vực Đông Á và Nam Á, kinh nghiệm tổ chức và quản lý nông thôn nông nghiệp Việt Nam
Từ khóa Nông thôn
Từ khóa Chính trị
Từ khóa Đông Nam Á
Từ khóa Tổ chức quản lý
Từ khóa Đông Á
Từ khóa Thiết chế chính trị
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Hồng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đình Lê
Tác giả(bs) CN Trần, Xuân Định
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quang Ngọc
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Khánh
Tác giả(bs) CN Chu, Hữu Quý
Tác giả(bs) CN Lâm, Bá Nam
Tác giả(bs) CN Đỗ, Tiến Sâm
Tác giả(bs) CN Hoàng, Lương
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Kim
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Trí Dĩnh ,
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênCT(1): GVCT281
000 00000cam a2200000 a 4500
0015682
0022
0046885
008020729s1995 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201401140916|bmailtt|c201401140916|dmailtt|y200208100828|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a32(N)
090 |a32(N)|bTIM 1995
24500|aTìm hiểu kinh nghiệm tổ chức quản lý nông thôn ở một số khu vực Đông Á và Đông Nam Á /|cChủ biên: Phan Đại Doãn, Nguyễn Trí Dĩnh ; Nguyễn Đình Lê,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1995
300 |a252 tr. ;|c19 cm.
520 |aKhái quát về thiết chế chính trị - xã hội nông thôn ở một số khu vực Đông Á và Nam Á, kinh nghiệm tổ chức và quản lý nông thôn nông nghiệp Việt Nam
653 |aNông thôn
653 |aChính trị
653 |aĐông Nam Á
653 |aTổ chức quản lý
653 |aĐông Á
653 |aThiết chế chính trị
7001 |aNguyễn, Văn Hồng
7001 |aNguyễn, Đình Lê
7001 |aTrần, Xuân Định
7001 |aNguyễn, Quang Ngọc
7001 |aNguyễn, Văn Khánh
7001 |aChu, Hữu Quý
7001 |aLâm, Bá Nam
7001 |aĐỗ, Tiến Sâm
7001 |aHoàng, Lương
7001 |aNguyễn, Văn Kim
7001 |aNguyễn, Trí Dĩnh ,|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(1): GVCT281
890|a1|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Huệ
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVCT281 Đọc giáo viên 32(N) TIM 1995 Sách tham khảo 1