- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(V)86
Nhan đề: Asean và sự hội nhập của Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 32(V)86 |
Tác giả TT
| Học viện Quan hệ Quốc tế. |
Nhan đề
| Asean và sự hội nhập của Việt Nam /Học viện Quan hệ Quốc tế ; Đào Huy Ngọc chủ biên ; Nguyễn Phương Bình, Hoàng Anh Tuấn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1997 |
Mô tả vật lý
| 220 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về sự ra đời của tổ chức Asean và quá trình hợp tác giữa các nước. Sự hội nhập của Việt Nam vào Asean và một số nhận xét chung về tổ chức này |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| ASEAN |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Đông Nam Á |
Từ khóa
| Hội nhập quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Huy Ngọc, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Anh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Bình |
Giá tiền
| 15000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(5): GVCT340-4 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(14): DSVCT0843-56 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5706 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6909 |
---|
008 | 020808s1997 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311181356|bhanhlt|c201311181356|dhanhlt|y200208080851|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(V)86 |
---|
090 | |a32(V)86|bASE 1997 |
---|
110 | 1 |aHọc viện Quan hệ Quốc tế. |
---|
245 | 10|aAsean và sự hội nhập của Việt Nam /|cHọc viện Quan hệ Quốc tế ; Đào Huy Ngọc chủ biên ; Nguyễn Phương Bình, Hoàng Anh Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1997 |
---|
300 | |a220 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về sự ra đời của tổ chức Asean và quá trình hợp tác giữa các nước. Sự hội nhập của Việt Nam vào Asean và một số nhận xét chung về tổ chức này |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aASEAN |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aĐông Nam Á |
---|
653 | |aHội nhập quốc tế |
---|
700 | |aĐào, Huy Ngọc,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aHoàng, Anh Tuấn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Phương Bình |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(5): GVCT340-4 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(14): DSVCT0843-56 |
---|
890 | |a19|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a15000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT0856
|
Đọc sinh viên
|
32(V)86 ASE 1997
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
2
|
DSVCT0855
|
Đọc sinh viên
|
32(V)86 ASE 1997
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
3
|
DSVCT0854
|
Đọc sinh viên
|
32(V)86 ASE 1997
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
4
|
DSVCT0853
|
Đọc sinh viên
|
32(V)86 ASE 1997
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
5
|
DSVCT0852
|
Đọc sinh viên
|
32(V)86 ASE 1997
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
6
|
DSVCT0851
|
Đọc sinh viên
|
32(V)86 ASE 1997
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
7
|
DSVCT0850
|
Đọc sinh viên
|
32(V)86 ASE 1997
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
8
|
DSVCT0849
|
Đọc sinh viên
|
32(V)86 ASE 1997
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
9
|
DSVCT0848
|
Đọc sinh viên
|
32(V)86 ASE 1997
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
10
|
DSVCT0847
|
Đọc sinh viên
|
32(V)86 ASE 1997
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|