- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(N414)
Nhan đề: Mốc thúc đẩy cải cách tiến lên /
Kí hiệu phân loại
| 32(N414) |
Tác giả CN
| Tang, Ngọc Thành |
Nhan đề
| Mốc thúc đẩy cải cách tiến lên /Tang Ngọc Thành, Chu La Canh ; Dịch: Phan Ngọc Hạnh, Trần Văn Đình, Phạm Văn Lan |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1997 |
Mô tả vật lý
| 355 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung chủ yếu về cải cách thể chế chính trị đang tiến hành ở Cộng hoà nhân dân Trung Hoa hiẹn nay |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Cải cách kinh tế |
Từ khóa
| Đảng cộng sản |
Từ khóa
| Cải cách |
Từ khóa
| Cải cách chính trị |
Từ khóa
| Tiến lên |
Tác giả(bs) CN
| Chu, La Canh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Bình, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Lan, |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Ngọc Hạnh, |
Giá tiền
| 30500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(6): DSVCT018-23 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5713 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6920 |
---|
008 | 020918s1997 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601281031|bhanhlt|c201601281031|dhanhlt|y200209180324|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(N414) |
---|
090 | |a32(N414)|bTA - TH 1997 |
---|
100 | 1 |aTang, Ngọc Thành |
---|
245 | 10|aMốc thúc đẩy cải cách tiến lên /|cTang Ngọc Thành, Chu La Canh ; Dịch: Phan Ngọc Hạnh, Trần Văn Đình, Phạm Văn Lan |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1997 |
---|
300 | |a355 tr. ;|c22 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung chủ yếu về cải cách thể chế chính trị đang tiến hành ở Cộng hoà nhân dân Trung Hoa hiẹn nay |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aCải cách kinh tế |
---|
653 | |aĐảng cộng sản |
---|
653 | |aCải cách |
---|
653 | |aCải cách chính trị |
---|
653 | |aTiến lên |
---|
700 | 1 |aChu, La Canh |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Bình,|eDịch |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Lan,|eDịch |
---|
700 | 1 |aPhan, Ngọc Hạnh,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(6): DSVCT018-23 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a30500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT023
|
Đọc sinh viên
|
32(N414) TA - TH 1997
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVCT022
|
Đọc sinh viên
|
32(N414) TA - TH 1997
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVCT021
|
Đọc sinh viên
|
32(N414) TA - TH 1997
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVCT020
|
Đọc sinh viên
|
32(N414) TA - TH 1997
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVCT019
|
Đọc sinh viên
|
32(N414) TA - TH 1997
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVCT018
|
Đọc sinh viên
|
32(N414) TA - TH 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|