- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 327.31
Nhan đề: Các vấn đề toàn cầu, các tổ chức quốc tế và Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 327.31 |
Tác giả CN
| Tôn, Nữ Thị Ninh |
Nhan đề
| Các vấn đề toàn cầu, các tổ chức quốc tế và Việt Nam /Tôn Nữ Thị Ninh |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,1997 |
Mô tả vật lý
| 194 tr. ;20 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách tri thức và phát triển |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ Ngoại giao. Vụ Tổ chức quốc tế |
Tóm tắt
| Giới thiệu và trình bày đầy đủ, có hệ thống về các tổ chức quốc tế, các vấn đề toàn cầu, các điều ước quốc tế và các hoạt động đa phương trong đó có mối quan hệ ngoại giao đa phương của Việt Nam |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Quan hệ ngoại giao |
Từ khóa
| Tổ chức quốc tế |
Giá tiền
| 25000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(1): GVCT420 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5723 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6933 |
---|
008 | 020729s1997 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401141058|bmailtt|c201401141058|dmailtt|y200208070852|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a327.31 |
---|
090 | |a327.31|bTÔ - N 2013 |
---|
100 | 1 |aTôn, Nữ Thị Ninh |
---|
245 | 10|aCác vấn đề toàn cầu, các tổ chức quốc tế và Việt Nam /|cTôn Nữ Thị Ninh |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c1997 |
---|
300 | |a194 tr. ;|c20 cm. |
---|
490 | |aTủ sách tri thức và phát triển |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Ngoại giao. Vụ Tổ chức quốc tế |
---|
520 | |aGiới thiệu và trình bày đầy đủ, có hệ thống về các tổ chức quốc tế, các vấn đề toàn cầu, các điều ước quốc tế và các hoạt động đa phương trong đó có mối quan hệ ngoại giao đa phương của Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aQuan hệ ngoại giao |
---|
653 | |aTổ chức quốc tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(1): GVCT420 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a25000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVCT420
|
Đọc giáo viên
|
327.31 TÔ - N 2013
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|