Kí hiệu phân loại
| 33.0 |
Tác giả CN
| Vũ, Thiếu |
Nhan đề
| Kinh tế lượng /Vũ Thiếu, Nguyễn Quang Dong, Nguyễn Khắc Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,1996 |
Mô tả vật lý
| 347 tr. ;24 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế học |
Từ khóa
| Lý thuyết kinh tế |
Từ khóa
| inh tế lượng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khắc Minh,, PTS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Dong,, PTS |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKT(2): GVKT1493-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5741 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6957 |
---|
005 | 201905081157 |
---|
008 | 020731s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190508115739|bhiennt|c201402141510|dhanhlt|y200208220957|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33.0 |
---|
090 | |a33.0|bVU - TH 1996 |
---|
100 | 1 |aVũ, Thiếu |
---|
245 | 10|aKinh tế lượng /|cVũ Thiếu, Nguyễn Quang Dong, Nguyễn Khắc Minh |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1996 |
---|
300 | |a347 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aLý thuyết kinh tế |
---|
653 | |Kinh tế lượng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Khắc Minh,|cPTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quang Dong,|cPTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(2): GVKT1493-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT1494
|
Đọc giáo viên
|
33.0 VU - TH 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVKT1493
|
Đọc giáo viên
|
33.0 VU - TH 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|