|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5743 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6959 |
---|
008 | 131214s1997 vm| e 000 f vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402171051|bhanhlt|c201402171051|dhanhlt|y200209050220|ztultn |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |aN(523)3 |
---|
090 | |aN(523)3|bWIL 1997 |
---|
100 | 1 |aWilde, Jennifer |
---|
245 | 10|aDana :. |nTập 1 / : |btiểu thuyết. /. / |cJennifer Wilde ; Dịch: Phạm Thanh Hà, Nguyễn Thu Hà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Phụ nữ,|c1997 |
---|
300 | |a515 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aVăn học nước ngoài |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thu Hà,|eDịch |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thanh Hà,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVH|j(5): DSVVH0006-10 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a40000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVVH0010
|
Đọc sinh viên
|
N(523)3 WIL 1997
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVVH0009
|
Đọc sinh viên
|
N(523)3 WIL 1997
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVVH0008
|
Đọc sinh viên
|
N(523)3 WIL 1997
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVVH0007
|
Đọc sinh viên
|
N(523)3 WIL 1997
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVVH0006
|
Đọc sinh viên
|
N(523)3 WIL 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|