- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.616.13
Nhan đề: Những yêu sách đối kháng của Việt Nam và Trung Quốc ở khu vực bãi ngầm Tư Chính và Thanh Long trong biển Đông /
Kí hiệu phân loại
| 34.616.13 |
Tác giả CN
| Claget, Brice M |
Nhan đề
| Những yêu sách đối kháng của Việt Nam và Trung Quốc ở khu vực bãi ngầm Tư Chính và Thanh Long trong biển Đông /Brice M. Claget ; Người dịch: Nguyễn Quang Vinh, Cao Xuân Thự ; Huỳnh Minh Chính hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1996 |
Mô tả vật lý
| 136 tr. ;19 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Văn phòng Luật sư Covington & Burling Washington D.C |
Tóm tắt
| Sách gồm 4 phần: Vị trí địa lý và lịch sử của các yêu sách Biển Đông; các nguyên tắc của luật pháp quốc tế có thể áp dụng; áp dụng vào Việt Nam và Trung Quốc đối với khu vực Tư Chính và Thanh Long; Những triển vọng để giải quyết cuộc tranh chấp |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Ngoại giao |
Từ khóa
| Biển Đông |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Vinh, |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Minh Chính, |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Xuân Thự, |
Giá tiền
| 11500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(9): DSVCT0467, DSVCT0882-3, DSVLQT 000701-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5756 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6975 |
---|
008 | 020905s1996 vm| ce 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601211711|bhanhlt|c201601211711|dhanhlt|y200209050210|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.616.13 |
---|
090 | |a34.616.13|bCLA 1996 |
---|
100 | 1 |aClaget, Brice M |
---|
245 | 10|aNhững yêu sách đối kháng của Việt Nam và Trung Quốc ở khu vực bãi ngầm Tư Chính và Thanh Long trong biển Đông /|cBrice M. Claget ; Người dịch: Nguyễn Quang Vinh, Cao Xuân Thự ; Huỳnh Minh Chính hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a136 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Văn phòng Luật sư Covington & Burling Washington D.C |
---|
520 | |aSách gồm 4 phần: Vị trí địa lý và lịch sử của các yêu sách Biển Đông; các nguyên tắc của luật pháp quốc tế có thể áp dụng; áp dụng vào Việt Nam và Trung Quốc đối với khu vực Tư Chính và Thanh Long; Những triển vọng để giải quyết cuộc tranh chấp |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aNgoại giao |
---|
653 | |aBiển Đông |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quang Vinh,|eDịch |
---|
700 | 1 |aHuỳnh, Minh Chính,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aCao, Xuân Thự,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(9): DSVCT0467, DSVCT0882-3, DSVLQT 000701-6 |
---|
890 | |a9|b3|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a11500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 000706
|
Đọc sinh viên
|
34.616.13 CLA 1996
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 000705
|
Đọc sinh viên
|
34.616.13 CLA 1996
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
DSVLQT 000704
|
Đọc sinh viên
|
34.616.13 CLA 1996
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
DSVLQT 000703
|
Đọc sinh viên
|
34.616.13 CLA 1996
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
DSVLQT 000702
|
Đọc sinh viên
|
34.616.13 CLA 1996
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
DSVLQT 000701
|
Đọc sinh viên
|
34.616.13 CLA 1996
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
DSVCT0467
|
Đọc sinh viên
|
34.616.13 CLA 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
DSVCT0883
|
Đọc sinh viên
|
34.616.13 CLA 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
DSVCT0882
|
Đọc sinh viên
|
34.616.13 CLA 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|