- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 9(V)245
Nhan đề: Lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay:
Kí hiệu phân loại
| 9(V)245 |
Tác giả CN
| Trần, Bá Đệ,, PGS.PTS |
Nhan đề
| Lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay:những vấn đề lí luận và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam /Trần Bá Đệ |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học quốc gia Hà Nội,1998 |
Mô tả vật lý
| 131 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu lịch sử Việt Nam sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước; Việt Nam bước đầu đi lên chủ nghĩa xã hội từ 1976 - 1986; Việt Nam trên con đường đổi mới đi lên chủ nghĩa xã hội mở rộng quan hệ đối ngoại từ 1986 đến nay |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Chủ nghĩa xã hội |
Từ khóa
| Lịch sử hiện đại |
Giá tiền
| 10000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLS(10): DSVLS0109-18 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5789 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7014 |
---|
008 | 131210s1998 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401090931|bhanhlt|c201401090931|dhanhlt|y200207310841|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9(V)245 |
---|
090 | |a9(V)245|bTR - Đ 1998 |
---|
100 | 1 |aTrần, Bá Đệ,|cPGS.PTS |
---|
245 | 10|aLịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay:|bnhững vấn đề lí luận và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam /|cTrần Bá Đệ |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học quốc gia Hà Nội,|c1998 |
---|
300 | |a131 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu lịch sử Việt Nam sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước; Việt Nam bước đầu đi lên chủ nghĩa xã hội từ 1976 - 1986; Việt Nam trên con đường đổi mới đi lên chủ nghĩa xã hội mở rộng quan hệ đối ngoại từ 1986 đến nay |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aLịch sử hiện đại |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(10): DSVLS0109-18 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a10000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLS0118
|
Đọc sinh viên
|
9(V)245 TR - Đ 1998
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLS0117
|
Đọc sinh viên
|
9(V)245 TR - Đ 1998
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLS0116
|
Đọc sinh viên
|
9(V)245 TR - Đ 1998
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLS0115
|
Đọc sinh viên
|
9(V)245 TR - Đ 1998
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLS0114
|
Đọc sinh viên
|
9(V)245 TR - Đ 1998
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLS0113
|
Đọc sinh viên
|
9(V)245 TR - Đ 1998
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLS0112
|
Đọc sinh viên
|
9(V)245 TR - Đ 1998
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLS0111
|
Đọc sinh viên
|
9(V)245 TR - Đ 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLS0110
|
Đọc sinh viên
|
9(V)245 TR - Đ 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLS0109
|
Đọc sinh viên
|
9(V)245 TR - Đ 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|